Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 10/05 Vòng 8
Dingnan Ganlian
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Shanghai Jiading Huilong
Harbin ACheng District Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2
1.02
U 2
0.80
1
2.00
X
2.90
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian
Phút
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
46'
match change Wu Yizhen
Ra sân: Qi Xinlei
46'
match change Akinkunmi Amoo
Ra sân: Wang Haoran
46'
match change Zhu Baojie
Ra sân: Ming Huang
46'
match change Yu Hazohen
Ra sân: Su Shihao
56'
match yellow.png Ashley Coffey
59'
match goal 0 - 1 Ashley Coffey
Kiến tạo: Wu Yizhen
Fan Bojian
Ra sân: Yang Fan
match change
62'
Xu Jiajun
Ra sân: Zhang Jiansheng
match change
62'
Li Boyang
Ra sân: Shi Tang
match change
78'
Chen Liming
Ra sân: Nizamdin Ependi
match change
78'
85'
match yellow.png Li Xuebo
He Shaolin
Ra sân: Zhu Jiaxuan
match change
89'
90'
match change Liu Boyang
Ra sân: Magno Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
17
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
17
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
11
116
 
Pha tấn công
 
92
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Chen Liming
18
Fan Bojian
27
Yifan Ge
22
He Shaolin
25
Li Boyang
9
Chenghao Ma
14
Ren Wei
29
Xu Jiajun
33
Jiahao Yan
17
Daoxin Ye
8
Zhang Zimin
16
Zhou Pinxi
Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian 3-4-3
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong 5-4-1
13
Dong
19
Li
3
Tianlong
28
Shuai
34
Ependi
6
Jiaxuan
20
Fernandes
15
Fan
10
Tang
11
Ferreira
7
Jiansheng
13
Xuebo
12
Changjie
3
Ben
14
Liu
30
Yang
26
Shihao
40
Huang
2
Xinlei
16
Haoran
22
Cruz
9
Coffey

Substitutes

10
Akinkunmi Amoo
23
Bai Jiajun
8
Gong Chunjie
6
Liu Boyang
19
Liu Xinyu
39
Xinan Li
7
Qi Tianyu
20
Wu Yizhen
1
Yupeng Xia
37
Yu Hazohen
28
Zhang Jingyi
33
Zhu Baojie
Đội hình dự bị
Dingnan Ganlian Dingnan Ganlian
Chen Liming 26
Fan Bojian 18
Yifan Ge 27
He Shaolin 22
Li Boyang 25
Chenghao Ma 9
Ren Wei 14
Xu Jiajun 29
Jiahao Yan 33
Daoxin Ye 17
Zhang Zimin 8
Zhou Pinxi 16
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
10 Akinkunmi Amoo
23 Bai Jiajun
8 Gong Chunjie
6 Liu Boyang
19 Liu Xinyu
39 Xinan Li
7 Qi Tianyu
20 Wu Yizhen
1 Yupeng Xia
37 Yu Hazohen
28 Zhang Jingyi
33 Zhu Baojie

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 0.67
52% Kiểm soát bóng 44.33%
11.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dingnan Ganlian (9trận)
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0