Diễn biến chính
48'
Ryan Brennan Hayden Cann
54'
Liam Boyce
54'
Liam Boyce 1 - 0
Kiến tạo: Ronan Boyce
62'
Liam Boyce 
63'
65'
1 - 1 Conor Keeley
Kiến tạo: Shane Farrell
68'
1 - 2 Conor Keeley Carl Winchester
70'
71'
Luke Heeney
Ra sân: Shane Farrell Shane Ferguson
Ra sân: Hayden Cann
75'
Gavin Whyte
Ra sân: Robbie Benson
75'
82'
Paul Doyle
Ra sân: Ryan Brennan Sean Patton
Ra sân: Daniel Mullen
82'
86'
1 - 3 Davis Warren Adam OReilly
90'
Thống kê kỹ thuật
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.67
4.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 34.33%
13.67 Phạm lỗi 9.67
1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 4.1
3.5 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 3.4
54.5% Kiểm soát bóng 33.3%
12 Phạm lỗi 9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)