Degerfors IF vs Gefle IF
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 6, 20/09 Vòng 23
Degerfors IF
 3' 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Gefle IF
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.92
O 2.75
0.75
U 2.75
0.93
1
1.30
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Degerfors IF Degerfors IF
Gefle IF Gefle IF
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
1
 
Pha tấn công
 
2
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adi Fisic
18
Teo Gronborg
23
Alexander Heden Lindskog
17
Luc Kassi
15
Nasiru Moro
21
Elias Pihlstrom
26
Ludvig Ronnberg
Degerfors IF Degerfors IF 3-4-3
Gefle IF Gefle IF 4-4-2
25
Forsell
7
Ohlsson
30
Morgado
6
Garcia
2
Diaby
20
Gravius
4
Martensson
12
Lindell
10
Vukojevic
9
Lindgren
8
Holmen
22
Nilsson
7
Edqvist
3
Adolfsson
29
Rauschenberg
19
Aspgren
10
Izountouemoi
44
Grau
6
Lagerfeldt
24
Rafael
11
Englund
8
Lundin

Substitutes

2
Izak Adel
35
Samuel Adrian
12
Henrik Bellman
9
Jacob Hjelte
1
Oscar Jonsson
23
Alvin Lattman
16
Kevin Persson
Đội hình dự bị
Degerfors IF Degerfors IF
Adi Fisic 11
Teo Gronborg 18
Alexander Heden Lindskog 23
Luc Kassi 17
Nasiru Moro 15
Elias Pihlstrom 21
Ludvig Ronnberg 26
Gefle IF Gefle IF
2 Izak Adel
35 Samuel Adrian
12 Henrik Bellman
9 Jacob Hjelte
1 Oscar Jonsson
23 Alvin Lattman
16 Kevin Persson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 46.67%
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Degerfors IF (28trận)
Chủ Khách
Gefle IF (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
3
8
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
3
2
1