Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.80
0.80
O 2.25
0.93
0.93
U 2.25
0.89
0.89
1
3.75
3.75
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Đảo Faroe
Phút
Macedonia
8'
Ahmed Iljazovski
Viljornur Davidsen 1 - 0
9'
Samuel Chukwudi
12'
17'
Nikola Serafimov
Joan Simun Edmundsson
45'
46'
Ezgjan Alioski
Ra sân: Ahmed Iljazovski
Ra sân: Ahmed Iljazovski
46'
Lirim Qamili
Ra sân: Dimitar Mitrovski
Ra sân: Dimitar Mitrovski
Hordur Askham
Ra sân: Samuel Chukwudi
Ra sân: Samuel Chukwudi
46'
49'
1 - 1 Enis Bardhi
Adrian Runason Justinussen
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
66'
Mads Boe Mikkelsen
Ra sân: Rene Joensen
Ra sân: Rene Joensen
66'
77'
Mario Ilievski
Ra sân: Darko Churlinov
Ra sân: Darko Churlinov
Patrik Johannesen
Ra sân: Meinhard Olsen
Ra sân: Meinhard Olsen
84'
Petur Knudsen
Ra sân: Solvi Vatnhamar
Ra sân: Solvi Vatnhamar
84'
90'
Isnik Alimi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đảo Faroe
Macedonia
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
13
8
Sút Phạt
22
31%
Kiểm soát bóng
69%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
300
Số đường chuyền
656
71%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
5
4
Việt vị
3
18
Đánh đầu
26
9
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
7
15
Ném biên
32
16
Cản phá thành công
11
18
Thử thách
11
21
Long pass
31
67
Pha tấn công
149
39
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Đảo Faroe 4-1-4-1
Macedonia 3-4-3
23
Reynatrod
3
Davidsen
14
Edmundsson
15
Chukwudi
2
Danielsen
16
Vatnhamar
8
Olsen
20
Sörensen
10
Vatnhamar
6
Joensen
9
Edmundsson
1
Dimitrievski
2
Iljazovski
4
Serafimov
6
Musliu
14
Mitrovski
10
Bardhi
16
Alimi
13
Dimoski
9
Miovski
7
Elmas
11
Churlinov
Đội hình dự bị
Đảo Faroe
Adrian Runason Justinussen 17
Patrik Johannesen 19
Hordur Askham 13
Petur Knudsen 21
Mads Boe Mikkelsen 18
Kristian Joensen 12
Klaemint Olsen 11
Sonni Nattestad 5
Daniel Johansen 22
Silas Eydsteinsson 1
Jann Benjaminsen 7
Arnbjorn Svensson 4
Macedonia
8 Ezgjan Alioski
19 Mario Ilievski
23 Lirim Qamili
3 Stefan Askovski
5 Gjoko Zajkov
20 David Babunski
22 Damjan Siskovski
12 Igor Aleksovski
18 Tihomir Kostadinov
21 Jani Atanasov
15 Jovan Manev
17 Kristijan Trapanovski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 50%
7.67 Phạm lỗi 6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Faroe (2trận)
Chủ Khách
Macedonia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0