Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O 2.25
0.93
0.93
U 2.25
0.75
0.75
1
2.38
2.38
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O 0.75
0.84
0.84
U 0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Cuiaba
Phút
Fluminense RJ
45'
Matheus Martinelli Lima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cuiaba
Fluminense RJ
4
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
5
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
224
Số đường chuyền
232
90%
Chuyền chính xác
88%
12
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu
8
8
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
6
7
Đánh chặn
2
10
Ném biên
9
9
Cản phá thành công
6
2
Thử thách
2
44
Pha tấn công
45
24
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Cuiaba 4-5-1
Fluminense RJ 4-5-1
1
Artune
23
Lima
33
Empereur
4
Borges
2
Souza
22
Lacerda
27
Borges
30
Mineiro
88
Sobral
7
Cafu
9
Saldivar
1
Maciel
2
Brito
3
Silva
29
Santos
6
Medonha
10
Lima,Ganso
8
Lima
7
Neto
21
Arias
77
Marquinhos
14
Cano
Đội hình dự bị
Cuiaba
Deyverson Brum Silva Acosta 16
Andre Luis Da Costa Alfredo 97
Clayson Henrique da Silva Vieira 25
Max Alves 10
Bruno Fabiano Alves Nascimento 34
Filipe Augusto Carvalho Souza 5
Mateus Pasinato 14
Guilherme Madruga 8
Allyson Aires dos Santos 3
Rikelme 20
Eliel Chrystian Pereira Silva 11
Railan Reis Ferreira 21
Fluminense RJ
11 Marcos da Silva Franca Keno
16 Gustavo Nonato Santana
19 Kaua Elias Nogueira
5 Alexsander
9 John Kennedy
20 Renato Soares de Oliveira Augusto
25 Antonio Carlos Capocasali
98 Vitor Eudes
32 Isaac Rodrigues de Lima
13 Felipe de Andrade Vieira
53 Joao Henrique Mendes da Silva
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 43.33%
3 Phạm lỗi 6.33
2 Thẻ vàng 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba (56trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
4
HT-H/FT-T
2
2
6
8
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
6
4
4
3
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
5
7
2
4