Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 20/04 Vòng 45
Crewe Alexandra 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Wrexham
Alexandra Stadium
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
0.95
0.95
O 2.75
0.96
0.96
U 2.75
0.84
0.84
1
2.80
2.80
X
3.60
3.60
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.70
0.70
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Wrexham
24'
0 - 1 Ollie Palmer
Kiến tạo: Paul Mullin
Kiến tạo: Paul Mullin
Zac Williams
45'
45'
0 - 2 Paul Mullin
Kiến tạo: Ollie Palmer
Kiến tạo: Ollie Palmer
Aaron Rowe
45'
45'
James McClean
46'
Callum McFadzean
Ra sân: James McClean
Ra sân: James McClean
Ryan Cooney
54'
61'
0 - 3 Andy Cannon
Kiến tạo: Elliott Lee
Kiến tạo: Elliott Lee
Shilow Tracey
Ra sân: Joel Tabiner
Ra sân: Joel Tabiner
62'
66'
Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
Ra sân: Ollie Palmer
66'
Jack Marriott
Ra sân: Paul Mullin
Ra sân: Paul Mullin
Charlie Finney
Ra sân: Aaron Rowe
Ra sân: Aaron Rowe
69'
76'
Davies Jordan
Ra sân: Andy Cannon
Ra sân: Andy Cannon
76'
Luke Bolton
Ra sân: Ryan Barnett
Ra sân: Ryan Barnett
Elliott Nevitt
86'
Charlie Kirk
Ra sân: Elliott Nevitt
Ra sân: Elliott Nevitt
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Wrexham
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
25
2
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
4
43%
Kiểm soát bóng
57%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
394
Số đường chuyền
526
78%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
43
Đánh đầu
55
21
Đánh đầu thành công
28
6
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
3
22
Ném biên
18
6
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
3
95
Pha tấn công
108
47
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra 3-4-1-2
Wrexham 5-3-2
42
Stryjek
4
Williams
5
Demetriou
28
Billington
3
Adebisi
21
Rowe
25
Austerfield
2
Cooney
17
Holicek
11
Tabiner
20
Nevitt
33
Okonkwo
29
Barnett
32
Cleworth
15
OConnell
22
OConnor
23
McClean
20
Cannon
8
Young
38
Lee
9
Palmer
10
Mullin
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Charlie Finney 24
Charlie Kirk 30
Shilow Tracey 10
Christopher Long 7
Calum Agius 33
Mikolaj Lenarcik 40
Zak Kempster-Down 29
Wrexham
17 Luke Bolton
11 Jack Marriott
3 Callum McFadzean
26 Steven Fletcher
7 Davies Jordan
21 Mark Howard
4 Ben Tozer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
52.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (54trận)
Chủ Khách
Wrexham (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
15
5
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
2
2
3
3
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
5
HT-B/FT-B
6
5
3
7