Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.89
0.89
O 2.25
0.80
0.80
U 2.25
1.00
1.00
1
1.93
1.93
X
3.04
3.04
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.77
0.77
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Morecambe
Shilow Tracey
9'
Kane Hemmings 1 - 0
43'
46'
Paul Lewis
Ra sân: Jordan Michael Slew
Ra sân: Jordan Michael Slew
46'
Marcus Dackers
Ra sân: Gwion Edwards
Ra sân: Gwion Edwards
46'
Adam Lewis
Ra sân: David Tutonda
Ra sân: David Tutonda
Jack Lankester
Ra sân: Max Conway
Ra sân: Max Conway
61'
Omar Bogle
Ra sân: Shilow Tracey
Ra sân: Shilow Tracey
62'
Matus Holicek
Ra sân: Max Sanders
Ra sân: Max Sanders
62'
62'
Ross Millen
Ra sân: Luke Hendrie
Ra sân: Luke Hendrie
71'
Yann Songo'o
Zac Williams
71'
James Connolly
Ra sân: Kane Hemmings
Ra sân: Kane Hemmings
75'
78'
Ben Tollitt
Ra sân: Yann Songo'o
Ra sân: Yann Songo'o
Kian Breckin
Ra sân: Joel Tabiner
Ra sân: Joel Tabiner
84'
86'
Lee Angol
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Morecambe
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
301
Số đường chuyền
266
66%
Chuyền chính xác
59%
17
Phạm lỗi
18
6
Việt vị
1
58
Đánh đầu
84
31
Đánh đầu thành công
41
0
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
3
29
Ném biên
35
12
Cản phá thành công
11
13
Thử thách
4
38
Long pass
34
90
Pha tấn công
92
40
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra 3-1-4-2
Morecambe 4-2-3-1
12
Marschall
4
Williams
5
Demetriou
3
Knight-Lebel
8
Thomas
25
Conway
6
Sanders
11
Tabiner
2
Cooney
10
Tracey
15
Hemmings
25
Moore
2
Hendrie
14
Williams
6
Stott
23
Tutonda
24
Songo'o
28
Jones
7
Edwards
8
Macadam
11
Slew
10
Angol
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Matus Holicek 17
Kian Breckin 26
Jack Lankester 14
Omar Bogle 9
James Connolly 18
Lewis Billington 28
Tom Booth 1
Morecambe
18 Ben Tollitt
3 Adam Lewis
17 Paul Lewis
22 Ross Millen
19 Marcus Dackers
1 Harry Burgoyne
12 Kayden Harrack
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47.33% Kiểm soát bóng 36.67%
15 Phạm lỗi 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (9trận)
Chủ Khách
Morecambe (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1