Diễn biến chính
Jack Rudoni 1 - 0
6'
Matt Grimes
11'
28'
Callum Styles Jay Dasilva
43'
46'
John Swift
Ra sân: Will Lankshear
46'
Grady Diangana
Ra sân: Isaac Price Matt Grimes 2 - 0
48'
51'

Callum Styles Liam Kitching
53'
Jake Bidwell
Ra sân: Jay Dasilva
66'
67'
Ousmane Diakite
Ra sân: Alex Mowatt
73'
Adam Armstrong
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
73'
Daryl Dike
Ra sân: Michael Johnston Jamie Allen
Ra sân: Matt Grimes
77'
Norman Bassette
Ra sân: Ellis Simms
78'
Jamie Paterson
Ra sân: Haji Wright
90'
Luis Binks
Ra sân: Liam Kitching
90'
Thống kê kỹ thuật
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
11
Đánh đầu thành công
22
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 12.33
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 3.6
56.4% Kiểm soát bóng 49.7%
10.3 Phạm lỗi 11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)