Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.88
0.88
O 3.5
1.03
1.03
U 3.5
0.85
0.85
1
2.87
2.87
X
3.60
3.60
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.16
1.16
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Yokohama Marinos
14'
0 - 1 Yan Matheus Santos Souza
39'
Riku Yamane
46'
Amano Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
Park Min Gyu
Ra sân: Toya Nakamura
Ra sân: Toya Nakamura
46'
Amadou Bakayoko
Ra sân: Hiromu Takama
Ra sân: Hiromu Takama
46'
Daiki Suga 1 - 1
48'
52'
Anderson Jose Lopes de Souza
Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Supachok Sarachat
Ra sân: Supachok Sarachat
54'
Jordi Sanchez
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
72'
74'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
75'
Yuta Koike
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
75'
Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
75'
Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Daiki Suga 2 - 1
77'
80'
Taiki Watanabe
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Fukai Kazuki
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
83'
Jordi Sanchez 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Yokohama Marinos
7
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
8
13
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Cứu thua
6
59
Pha tấn công
38
39
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo 3-1-4-2
Yokohama Marinos 4-2-3-1
1
Sugeno
6
Nakamura
50
Okamura
2
Takao
30
Takama
11
Aoki
14
Komai
4
2
Suga
88
Baba
19
Sarachat
7
Suzuki
1
Popp
27
Matsubara
15
Kamijima
5
Dudu
2
Nagato
28
Yamane
6
Watanabe
9
Nishimura
11
Souza
10
Souza
7
Silva
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Amadou Bakayoko 20
Francis Cann 70
Fukai Kazuki 8
Kosuke Hara 35
Hiroyuki Kobayashi 99
Jun Kodama 17
Park Min Gyu 3
Jordi Sanchez 9
Katsuyuki Tanaka 37
Yokohama Marinos
20 Amano Jun
49 Justin Homma
16 Ren Kato
26 Yuta Koike
18 Kota Mizunuma
35 Keigo Sakakibara
41 Riku Terakado
14 Asahi Uenaka
39 Taiki Watanabe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
9.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 54.67%
4.67 Phạm lỗi 1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (40trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
5
5
HT-B/FT-B
2
4
1
1