Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 21/04 Vòng 4
Columbus Crew
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Portland Timbers
Columbus Crew Stadium
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
0.91
+1
0.99
0.99
O 2.75
0.83
0.83
U 2.75
0.84
0.84
1
1.62
1.62
X
3.80
3.80
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.79
0.79
O 1.25
1.00
1.00
U 1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Columbus Crew
Phút
Portland Timbers
10'
0 - 1 Felipe Andres Mora Aliaga
Kiến tạo: Eryk Williamson
Kiến tạo: Eryk Williamson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Columbus Crew
Portland Timbers
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
1
0
Cản sút
1
1
Sút Phạt
1
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
105
Số đường chuyền
49
93%
Chuyền chính xác
88%
1
Phạm lỗi
3
2
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
0
2
Ném biên
1
3
Cản phá thành công
4
2
Thử thách
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
27
Pha tấn công
12
16
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Columbus Crew 3-4-2-1
Portland Timbers 4-2-3-1
28
Schulte
18
Amundsen
4
Camacho
31
Moreira
3
Sands
8
Morris
6
Nagbe
23
Farsi
14
Yeboah
10
Marachlian
9
Suarez
41
Pantemis
29
Mosquera
2
Blanco
4
Miller
5
Bravo
21
Zamora
19
Williamson
30
Moreno
10
Ferreira
14
Portillo
9
Aliaga
Đội hình dự bị
Columbus Crew
Jacen Russell-Rowe 19
Yevgen Cheberko 21
Sean Zawadzki 25
Nicholas George Hagen Godoy 1
Max Arfsten 27
Derrick Jones 5
Taha Habroune 16
Marino Hinestroza Angulo 11
Alexandru Irinel Matan 20
Portland Timbers
22 Cristhian Paredes
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
15 Eric Miller
24 David Ayala
25 Trey Muse
33 Larrys Mabiala
18 Zac Mcgraw
99 Nathan Uiliam Fogaca
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 40.33%
4.67 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Columbus Crew (17trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0