Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 14/04 Vòng 29
Clermont
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Montpellier
Gabriel Montpied Stadium
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.94
0.94
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
1.02
1.02
1
3.10
3.10
X
3.75
3.75
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Clermont
Phút
Montpellier
Muhammed Saracevi 1 - 0
45'
56'
1 - 1 Tanguy Coulibaly
Kiến tạo: Akor Adams
Kiến tạo: Akor Adams
58'
Tanguy Coulibaly
65'
Wahbi Khazri
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Grejohn Kiey
Ra sân: Alan Virginius
Ra sân: Alan Virginius
67'
77'
Yann Karamoh
Ra sân: Akor Adams
Ra sân: Akor Adams
Jeremie Bela
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
78'
78'
Leo Leroy
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
Bilal Boutobba
Ra sân: Muhammed Saracevi
Ra sân: Muhammed Saracevi
79'
89'
Boubakar Kouyate
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Shamar Nicholson
Ra sân: Yohann Magnin
Ra sân: Yohann Magnin
89'
Chrislain Matsima
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Clermont
Montpellier
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
464
Số đường chuyền
444
86%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
19
Đánh đầu
19
10
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
18
4
Substitution
4
5
Đánh chặn
8
17
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
98
41
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Clermont 4-3-3
Montpellier 4-2-3-1
99
Diaw
3
Borges
17
Pelmard
4
Matsima
2
Zeffane
6
Keita
25
Gastien
7
Magnin
18
Rashani
26
Virginius
10
Saracevi
40
Lecomte
29
Mbiayi
27
Omeragic
5
Sagnan
35
Davin
13
Chotard
12
Ferri
7
Nordin
11
Savanier
70
Coulibaly
8
Adams
Đội hình dự bị
Clermont
Jeremie Bela 91
Bilal Boutobba 8
Grejohn Kiey 95
Shamar Nicholson 23
Florent Ogier 21
Yoel Armougom 22
Jeremy Jacquet 97
Massamba Ndiaye 1
Ivan M'Bahia 28
Montpellier
18 Leo Leroy
23 Yann Karamoh
4 Boubakar Kouyate
10 Wahbi Khazri
19 Sacha Delaye
6 Christopher Jullien
16 Dimitry Bertaud
3 Issiaga Sylla
36 Silvan Hefti
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont (34trận)
Chủ Khách
Montpellier (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
2
6
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
6
0
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
5
2
3
6