Diễn biến chính
11'
Marcin Stromecki Patryk Olejnik 11'
29'
Marcin Stromecki Valerijs Sabala 1 - 0 42'
Patryk Olejnik 2 - 0 43'
Valerijs Sabala 65'
Jakub Zywicki 3 - 0 77'
Damian Nowacki 85'
Jakub Branecki 4 - 0 89'
Thống kê kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 57%
1.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.1
3.7 Phạt góc 5.5
2.5 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3
41.4% Kiểm soát bóng 52.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)