Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
1.07
+1
0.75
0.75
O 2.75
0.92
0.92
U 2.75
0.88
0.88
1
1.56
1.56
X
3.62
3.62
2
4.46
4.46
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.09
1.09
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Chesterfield
Phút
Grimsby Town
Darren Oldaker
24'
26'
Tyrell Warren
James Berry-McNally 1 - 0
27'
Jamie Grimes
39'
Dilan Markanday 2 - 0
45'
50'
2 - 1 Charles Vernam
Kiến tạo: Kieran Green
Kiến tạo: Kieran Green
58'
Charles Vernam
Darren Oldaker
67'
Jenson Metcalfe
Ra sân: Oliver Banks
Ra sân: Oliver Banks
70'
Harvey Araujo
Ra sân: Dilan Markanday
Ra sân: Dilan Markanday
71'
Liam Mandeville
Ra sân: James Berry-McNally
Ra sân: James Berry-McNally
71'
79'
Matty Carson
Ra sân: Denver Jay Hume
Ra sân: Denver Jay Hume
79'
Donovan Wilson
Ra sân: Evan Khouri
Ra sân: Evan Khouri
Michael Jacobs
Ra sân: Armando Dobra
Ra sân: Armando Dobra
82'
Vontae Daley-Campbell
Ra sân: Devan Tanton
Ra sân: Devan Tanton
89'
89'
Luca Barrington
Ra sân: Charles Vernam
Ra sân: Charles Vernam
90'
Matty Carson
90'
Callum Ainley
Ra sân: Kieran Green
Ra sân: Kieran Green
William Grigg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chesterfield
Grimsby Town
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
347
Số đường chuyền
332
80%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
35
Đánh đầu
41
16
Đánh đầu thành công
22
6
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
7
22
Ném biên
28
3
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
21
6
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
31
Long pass
15
85
Pha tấn công
87
48
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Chesterfield 4-2-3-1
Grimsby Town 4-1-4-1
23
Boot
19
Gordon
5
Grimes
4
Naylor
30
Tanton
8
Oldaker
28
Banks
18
Berry-McNally
17
Dobra
24
Markanday
9
Grigg
1
Wright
21
Warren
5
Rodgers
17
McJannett
33
Hume
20
McEachran
11
Svanthorsson
4
Green
30
Khouri
10
Vernam
32
Rose
Đội hình dự bị
Chesterfield
Vontae Daley-Campbell 20
Liam Mandeville 7
Michael Jacobs 10
Jenson Metcalfe 26
Harvey Araujo 6
Max Thompson 1
Kane Drummond 31
Grimsby Town
3 Matty Carson
14 Luca Barrington
25 Donovan Wilson
16 Callum Ainley
12 Jake Eastwood
2 Lewis Cass
24 Doug Tharme
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chesterfield (9trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0