Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
0.91
0.91
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.87
0.87
1
1.67
1.67
X
3.30
3.30
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Cherno More Varna
Phút
CSKA 1948 Sofia
16'
Ryan Bidounga
Vlatko Drobarov
35'
42'
Parvizchon Umarbaev
46'
Emil Tsenov
Ra sân: Marto Boychev
Ra sân: Marto Boychev
60'
Cassiano Bouzon
Ra sân: Birsent Karagaren
Ra sân: Birsent Karagaren
Weslen Junior
Ra sân: Andreas Calcan
Ra sân: Andreas Calcan
67'
Nacho Pais
Ra sân: Daniel Svetoslavov Dimov
Ra sân: Daniel Svetoslavov Dimov
67'
68'
Yevgeniy Serdyuk
Ra sân: Parvizchon Umarbaev
Ra sân: Parvizchon Umarbaev
69'
Tom Rapnouil
Ra sân: Mario Ilievski
Ra sân: Mario Ilievski
70'
Yevgeniy Serdyuk
75'
Simeon Vasilev
Edgar Patrício Franco Pacheco
Ra sân: Dudu
Ra sân: Dudu
76'
Martin Milushev
Ra sân: Nikolay Zlatev
Ra sân: Nikolay Zlatev
76'
84'
Octavio Merlo Manteca
Ra sân: Thalis Henrique Cantanhede
Ra sân: Thalis Henrique Cantanhede
86'
Steeve Furtado
90'
Ryan Bidounga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cherno More Varna
CSKA 1948 Sofia
10
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
4
100
Pha tấn công
77
98
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Cherno More Varna 4-2-3-1
CSKA 1948 Sofia 4-2-3-1
33
Iliev
15
Gil
3
Atanasov
28
Drobarov
6
Popov
71
Panayotov
27
Dimov
16
Calcan
10
Soula
11
Dudu
39
Zlatev
1
Marinov
19
Furtado
91
Bidounga
14
Ivanov
15
Vasilev
39
Umarbaev
7
Cantanhede
9
Karagaren
58
Boychev
10
Kirilov
40
Ilievski
Đội hình dự bị
Cherno More Varna
Berk Beyhan 29
Martin Milushev 17
Edgar Patrício Franco Pacheco 23
Nacho Pais 5
Tsvetomir Panov 2
Hristiyan Slavkov 84
Rosen Stefanov 4
Velislav Vasilev 91
Weslen Junior 99
CSKA 1948 Sofia
11 Cassiano Bouzon
33 Aleks Bozhev
26 Ivaylo Markov
92 Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
61 Octavio Merlo Manteca
31 Tom Rapnouil
25 Yevgeniy Serdyuk
23 Tsvetomir Tsanev
21 Emil Tsenov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
49% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cherno More Varna (10trận)
Chủ Khách
CSKA 1948 Sofia (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1