Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.77
0.77
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.82
0.82
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.07
1.07
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Charlton Athletic
Phút
Rotherham United
Alex Mitchell
43'
58'
0 - 1 Liam Kelly
Kiến tạo: Jonson Scott Clarke-Harris
Kiến tạo: Jonson Scott Clarke-Harris
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Gassan Ahadme
Ra sân: Gassan Ahadme
59'
Tyreece Campbell
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Matt Godden
59'
Allan Campbell
Ra sân: Luke Berry
Ra sân: Luke Berry
59'
Chukwuemeka Aneke 1 - 1
Kiến tạo: Allan Campbell
Kiến tạo: Allan Campbell
72'
76'
Shaun McWilliams
Ra sân: Sam Nombe
Ra sân: Sam Nombe
76'
Alex MacDonald
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
76'
Jordan Hugill
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
84'
Detlef Esapa Osong
Ra sân: Mallik Wilks
Ra sân: Mallik Wilks
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charlton Athletic
Rotherham United
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
417
Số đường chuyền
355
70%
Chuyền chính xác
69%
8
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
88
Đánh đầu
126
46
Đánh đầu thành công
61
3
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
25
5
Đánh chặn
4
22
Ném biên
27
20
Cản phá thành công
25
8
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
27
Long pass
36
90
Pha tấn công
138
63
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Charlton Athletic 3-5-2
Rotherham United 4-3-1-2
25
Mannion
3
Gillesphey
5
Jones
4
Mitchell
26
Small
8
Berry
6
Coventry
10
Docherty
2
Ramsey
24
Godden
9
Ahadme
20
Phillips
2
Rafferty
24
Humphreys
30
McCarthy
6
James
22
Odofin
4
Kelly
7
Powell
12
Wilks
8
Nombe
9
Clarke-Harris
Đội hình dự bị
Charlton Athletic
Tyreece Campbell 7
Chukwuemeka Aneke 22
Allan Campbell 28
Ashley Maynard-Brewer 21
Rarmani Edmonds-Green 23
Dan Potts 15
Tennai Watson 27
Rotherham United
14 Alex MacDonald
10 Jordan Hugill
17 Shaun McWilliams
19 Detlef Esapa Osong
1 Cameron Dawson
3 Cohen Bramall
21 Joseph Hungbo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 47.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlton Athletic (8trận)
Chủ Khách
Rotherham United (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0