Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 03/05 Vòng 11
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Yanmar Stadium Nagai
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.94
0.94
O 2.5
0.75
0.75
U 2.5
0.93
0.93
1
1.80
1.80
X
3.70
3.70
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O 1
0.89
0.89
U 1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Consadole Sapporo
27'
0 - 1 Yuya Asano
Kiến tạo: Supachok Sarachat
Kiến tạo: Supachok Sarachat
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
58'
Sota Kitano
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
58'
Shinji Kagawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
58'
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 1
71'
80'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Tomoki Kondo
83'
Toya Nakamura
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
Hiroto Yamada
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
89'
90'
Kim Gun Hee
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
90'
Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Supachok Sarachat
Ra sân: Supachok Sarachat
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
11
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
18
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
403
Số đường chuyền
414
17
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
17
4
Substitution
4
9
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
100
52
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka 4-3-3
Consadole Sapporo 3-4-2-1
21
Hyeon
6
Noborizato
14
Funaki
24
Toriumi
2
Maikuma
25
Okuno
10
Tanaka
48
Shibayama
77
Fernandes
9
Pereira
11
Croux
1
Sugeno
88
Baba
15
Ieizumi
4
Suga
33
Kondo
14
Komai
27
Arano
11
Aoki
18
Asano
19
Sarachat
7
Suzuki
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Hirotaka Tameda 19
Shinji Kagawa 8
Sota Kitano 38
Hiroto Yamada 34
Yang Han Bin 1
Hayato Okuda 16
Satoki Uejo 7
Consadole Sapporo
16 Tatsuya Hasegawa
6 Toya Nakamura
99 Hiroyuki Kobayashi
13 Kim Gun Hee
17 Jun Kodama
2 Ryu Takao
37 Katsuyuki Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 57%
7.33 Phạm lỗi 15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (16trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1