Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O 2.5
1.04
1.04
U 2.5
0.82
0.82
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Albirex Niigata
36'
0 - 1 Eitaro Matsuda
Kiến tạo: Motoki Nagakura
Kiến tạo: Motoki Nagakura
Masaya Shibayama
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
46'
47'
0 - 2 Yuji Ono
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
52'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Capixaba
65'
75'
Takumi Hasegawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
75'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
Yuichi Hirano
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
78'
Yuichi Hirano Card changed
81'
Yuichi Hirano
82'
Lucas Fernandes 1 - 2
Kiến tạo: Shunta Tanaka
Kiến tạo: Shunta Tanaka
90'
90'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Albirex Niigata
8
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
16
5
Cản sút
6
14
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
484
Số đường chuyền
475
6
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
5
2
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
13
4
Substitution
3
6
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
96
54
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka 4-3-3
Albirex Niigata 4-2-3-1
21
Hyeon
6
Noborizato
14
Funaki
24
Toriumi
16
Okuda
25
Okuno
10
Tanaka
7
Uejo
27
Capixaba
9
Pereira
77
Fernandes
21
Abe
25
Fujiwara
5
Fitzgerald
3
Deng
31
Horigome
6
Akiyama
8
Miyamoto
22
Matsuda
27
Nagakura
14
Hasegawa
99
Ono
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Vitor Frezarin Bueno 55
Ryogo Yamasaki 29
Yuichi Hirano 4
Keisuke Shimizu 31
Ryosuke Shindo 3
Hirotaka Tameda 19
Albirex Niigata
32 Takumi Hasegawa
7 Kaito Taniguchi
33 Yoshiaki Takagi
23 Daisuke Yoshimitsu
26 Ryo Endo
20 Yuzuru Shimada
40 Aozora Ishiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
2
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
5
2
5
3