Cerezo Osaka vs Albirex Niigata
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 20/07 Vòng 24
Cerezo Osaka 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Albirex Niigata
Yanmar Stadium Nagai
Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.00
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
36'
match goal 0 - 1 Eitaro Matsuda
Kiến tạo: Motoki Nagakura
Masaya Shibayama
Ra sân: Satoki Uejo
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Yuji Ono
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
52'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Capixaba
match change
65'
75'
match change Takumi Hasegawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
75'
match change Kaito Taniguchi
Ra sân: Yuji Ono
Yuichi Hirano
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
78'
Yuichi Hirano Card changed match var
81'
Yuichi Hirano match red
82'
Lucas Fernandes 1 - 2
Kiến tạo: Shunta Tanaka
match goal
90'
90'
match change Yoshiaki Takagi
Ra sân: Motoki Hasegawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Albirex Niigata Albirex Niigata
8
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
16
5
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
484
 
Số đường chuyền
 
475
6
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
96
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
55
Vitor Frezarin Bueno
29
Ryogo Yamasaki
4
Yuichi Hirano
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
19
Hirotaka Tameda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
21
Hyeon
6
Noborizato
14
Funaki
24
Toriumi
16
Okuda
25
Okuno
10
Tanaka
7
Uejo
27
Capixaba
9
Pereira
77
Fernandes
21
Abe
25
Fujiwara
5
Fitzgerald
3
Deng
31
Horigome
6
Akiyama
8
Miyamoto
22
Matsuda
27
Nagakura
14
Hasegawa
99
Ono

Substitutes

32
Takumi Hasegawa
7
Kaito Taniguchi
33
Yoshiaki Takagi
23
Daisuke Yoshimitsu
26
Ryo Endo
20
Yuzuru Shimada
40
Aozora Ishiyama
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Vitor Frezarin Bueno 55
Ryogo Yamasaki 29
Yuichi Hirano 4
Keisuke Shimizu 31
Ryosuke Shindo 3
Hirotaka Tameda 19
Albirex Niigata Albirex Niigata
32 Takumi Hasegawa
7 Kaito Taniguchi
33 Yoshiaki Takagi
23 Daisuke Yoshimitsu
26 Ryo Endo
20 Yuzuru Shimada
40 Aozora Ishiyama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 2.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (38trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
2
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
5
2
5
3