Cercle Brugge vs Anderlecht
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 28/04 Vòng 6
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Anderlecht
Jan Breydelstadion
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.08
O 2.75
0.93
U 2.75
0.91
1
2.66
X
3.45
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 1
0.65
U 1
1.23

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Anderlecht Anderlecht
11'
match goal 0 - 1 Mario Stroeykens
Jesper Daland 1 - 1 match goal
51'
68'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Kasper Dolberg
68'
match change Majeed Ashimeru
Ra sân: Theo Leoni
Alan Minda
Ra sân: Malamine Efekele
match change
68'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey match yellow.png
73'
79'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Mario Stroeykens
Felipe Augusto
Ra sân: Felix Lemarechal
match change
83'
89'
match yellow.png Francis Amuzu
Christiaan Ravych
Ra sân: Hugo Siquet
match change
90'
Nils De Wilde
Ra sân: Abu Francis
match change
90'
90'
match var Francis Amuzu Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Anderlecht Anderlecht
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
432
 
Số đường chuyền
 
384
70%
 
Chuyền chính xác
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
51
 
Đánh đầu
 
62
28
 
Đánh đầu thành công
 
35
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
35
15
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
15
130
 
Pha tấn công
 
93
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alan Minda
10
Felipe Augusto
27
Nils De Wilde
66
Christiaan Ravych
21
Maxime Delanghe
18
Senna Miangue
76
Jonas Lietaert
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
99
Abdoul Ouattara
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
1
Oliveira
22
Lopes
4
Daland
5
Popovic
41
Siquet
28
Bruggen
17
Francis
34
Somers
6
Lemarechal
7
Efekele
9
Denkey
26
Coosemans
54
Sardella
56
Debast
14
Vertonghen
15
Augustinsson
25
Delaney
23
Rits
17
Leoni
12
Dolberg
20
Vasquez
29
Stroeykens

Substitutes

18
Majeed Ashimeru
7
Francis Amuzu
32
Nilson David Angulo Ramirez
16
Mads Juhl Kikkenborg
33
Federico Gattoni
22
Louis Patris
5
Moussa Ndiaye
61
Kristian Malt Arnstad
69
Robbie Ure
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Alan Minda 11
Felipe Augusto 10
Nils De Wilde 27
Christiaan Ravych 66
Maxime Delanghe 21
Senna Miangue 18
Jonas Lietaert 76
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Abdoul Ouattara 99
Anderlecht Anderlecht
18 Majeed Ashimeru
7 Francis Amuzu
32 Nilson David Angulo Ramirez
16 Mads Juhl Kikkenborg
33 Federico Gattoni
22 Louis Patris
5 Moussa Ndiaye
61 Kristian Malt Arnstad
69 Robbie Ure

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
44.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 7.33
0.67 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (39trận)
Chủ Khách
Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
12
4
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
2
HT-B/FT-B
3
3
0
5