Celtic FC vs Hibernian
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 10/05 Vòng 3
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Hibernian
Celtic Park
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.85
O 3.25
0.94
U 3.25
0.90
1
1.29
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Hibernian Hibernian
25'
match goal 0 - 1 Martin Boyle
Nicolas Kuhn 1 - 1
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
41'
Adam Idah 2 - 1
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
match goal
45'
Nicolas Kuhn match yellow.png
51'
51'
match yellow.png Jack Iredale
Reo Hatate 3 - 1
Kiến tạo: Arne Engels
match goal
58'
65'
match change Nicky Cadden
Ra sân: Mykola Kukharevych
65'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Jack Iredale
65'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Martin Boyle
Liam Scales match yellow.png
72'
73'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Josh Campbell
James Forrest
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
73'
Paulo Bernardo
Ra sân: Callum McGregor
match change
73'
74'
match yellow.png Warren O Hora
77'
match yellow.png Christopher Cadden
Luke McCowan
Ra sân: Reo Hatate
match change
80'
80'
match change Alasana Manneh
Ra sân: Dylan Levitt
Johny Kenny
Ra sân: Adam Idah
match change
80'
Sean Mcardle
Ra sân: Arne Engels
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Hibernian Hibernian
8
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
8
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
792
 
Số đường chuyền
 
231
92%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
6
7
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
6
8
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
45
 
Long pass
 
23
140
 
Pha tấn công
 
46
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Johny Kenny
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
14
Luke McCowan
62
Sean Mcardle
12
Viljami Sinisalo
15
Jeffrey Schlupp
17
Maik Nawrocki
13
Hyun-jun Yang
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Hibernian Hibernian 5-3-2
1
Schmeichel
3
Taylor
5
Scales
6
Trusty
56
Ralston
41
Hatate
42
McGregor
27
Engels
38
Maeda
9
Idah
10
Kuhn
13
Smith
12
Cadden
5
Hora
33
Kiranga
15
Iredale
21
Obita
6
Levitt
26
Triantis
32
Campbell
10
Boyle
99
Kukharevych

Substitutes

23
Junior Hoilett
8
Alasana Manneh
34
Dwight Gayle
19
Nicky Cadden
20
Kieron Bowie
2
Lewis Miller
22
Nathan Moriah Welsh
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Johny Kenny 24
Paulo Bernardo 28
James Forrest 49
Luke McCowan 14
Sean Mcardle 62
Viljami Sinisalo 12
Jeffrey Schlupp 15
Maik Nawrocki 17
Hyun-jun Yang 13
Hibernian Hibernian
23 Junior Hoilett
8 Alasana Manneh
34 Dwight Gayle
19 Nicky Cadden
20 Kieron Bowie
2 Lewis Miller
22 Nathan Moriah Welsh
1 Josef Bursik
4 Marvin Ekpiteta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
70.67% Kiểm soát bóng 38%
11.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (54trận)
Chủ Khách
Hibernian (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
4
11
6
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
5
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
10
2
4