Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 29/03 Vòng 39
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Sunderland A.F.C
Cardiff City Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.88
0.88
1
2.63
2.63
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O 0.75
0.75
0.75
U 0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Cardiff City
Phút
Sunderland A.F.C
12'
0 - 1 Adil Aouchiche
27'
0 - 2 Jobe Bellingham
Kiến tạo: Adil Aouchiche
Kiến tạo: Adil Aouchiche
36'
Callum Styles
Famara Diedhiou
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
46'
Aaron Ramsey
Ra sân: Rubin Colwill
Ra sân: Rubin Colwill
46'
Ryan Wintle
64'
Joshua Luke Bowler
64'
Callum Robinson
Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Joe Ralls
65'
71'
Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
71'
Romaine Mundle
Ra sân: Chris Rigg
Ra sân: Chris Rigg
Yakou Meite
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Joshua Luke Bowler
77'
81'
Luis Semedo
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
89'
Bradley Dack
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Abdoullah Ba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cardiff City
Sunderland A.F.C
5
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
526
Số đường chuyền
424
85%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
5
34
Đánh đầu
30
19
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
25
4
Đánh chặn
9
23
Ném biên
11
13
Cản phá thành công
25
7
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
71
Pha tấn công
122
34
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Cardiff City 4-2-3-1
Sunderland A.F.C 4-2-3-1
1
Horvath
30
Esbrand
4
Goutas
12
Phillips
38
Ng
8
Ralls
6
Wintle
11
ODowda
27
Colwill
14
Bowler
16
Ahearne-Grant
1
Patterson
32
Hume
13
ONien
5
Ballard
28
Styles
39
Ekwah
24
Neill
31
Rigg
22
Aouchiche
17
Ba
7
Bellingham
Đội hình dự bị
Cardiff City
Callum Robinson 47
Famara Diedhiou 20
Aaron Ramsey 10
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Emmanouil Siopis 23
Ollie Tanner 32
David Turnbull 15
Matthew Turner 41
Sunderland A.F.C
33 Leo Fuhr Hjelde
9 Luis Semedo
14 Romaine Mundle
46 Bradley Dack
6 Timothee Pembele
42 Ajibola Alese
10 Patrick Roberts
30 Nathan Bishop
11 Mason Burstow
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.33
5 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 57.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City (50trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
5
HT-H/FT-T
6
5
4
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
8
4
6
4