Buriram United vs Nong Bua Lamphu
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 4, 30/04 Vòng 30
Buriram United
Đã kết thúc 7 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Nong Bua Lamphu
Buriram City Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.98
+2.75
0.84
O 4
0.95
U 4
0.85
1
1.08
X
9.50
2
15.00
Hiệp 1
-1.25
0.91
+1.25
0.85
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

Buriram United Buriram United
Phút
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Phitiwat Sukjitthammakul 1 - 0
Kiến tạo: Theeraton Bunmathan
match goal
26'
Kenneth Dougal match yellow.png
38'
Jefferson David Tabinas match yellow.png
40'
Ratthanakorn Maikami
Ra sân: Jefferson David Tabinas
match change
46'
46'
match change Norraseth Lukthong
Ra sân: Saharat Posri
Guilherme Bissoli Campos 2 - 0
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
match goal
47'
Athit Stephen Berg
Ra sân: Theeraton Bunmathan
match change
51'
55'
match change Jakkrawut Songma
Ra sân: Weerayut Sriwichai
55'
match change Suphakorn Poolphol
Ra sân: Prin Goonchorn
Pansa Hemviboon 3 - 0
Kiến tạo: Ratthanakorn Maikami
match goal
55'
Guilherme Bissoli Campos 4 - 0
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
match goal
61'
63'
match change Wichit Tanee
Ra sân: Pakorn Seekaewnit
Maxx Creevey
Ra sân: Phitiwat Sukjitthammakul
match change
66'
Seksan Ratree
Ra sân: Supachai Jaided
match change
66'
Lucas de Figueiredo Crispim 5 - 0
Kiến tạo: Ratthanakorn Maikami
match goal
67'
Martin Boakye
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
match change
73'
73'
match change Worawut Sataporn
Ra sân: Christian Rontini
78'
match yellow.png Norraseth Lukthong
Martin Boakye 6 - 0
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
match goal
79'
Martin Boakye 7 - 0
Kiến tạo: Athit Stephen Berg
match goal
82'
Kim Min Hyeok match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Buriram United Buriram United
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
492
 
Số đường chuyền
 
349
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
36
 
Long pass
 
28
56
 
Pha tấn công
 
53
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Martin Boakye
34
Chatchai Budprom
28
Maxx Creevey
20
Marcelo Amado Djalo Taritolay
4
Leon James
8
Ratthanakorn Maikami
95
Seksan Ratree
18
Athit Stephen Berg
Buriram United Buriram United 3-4-1-2
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu 4-2-3-1
13
Etheridge
92
Hyeok
16
Dougal
3
Hemviboon
40
Tabinas
5
Bunmathan
27
Sukjitthammakul
10
Crispim
23
Causic
9
Jaided
7
2
Campos
31
Goonchorn
2
Lyngbo
29
Fomthaisong
21
Rontini
3
Palachom
6
Posri
25
Waenlor
23
Haber
14
Phochai
30
Sriwichai
69
Seekaewnit

Substitutes

10
Chawin Thirawatsri
88
Adisak Hantes
15
Kittikun Jamsuwan
7
Norraseth Lukthong
27
Wutthichai Marom
1
Suphakorn Poolphol
26
Worawut Sataporn
17
Jakkrawut Songma
16
Jakkrit Songma
20
Wichit Tanee
83
Suchin Yen-arrom
Đội hình dự bị
Buriram United Buriram United
2 Martin Boakye 45
Chatchai Budprom 34
Maxx Creevey 28
Marcelo Amado Djalo Taritolay 20
Leon James 4
Ratthanakorn Maikami 8
Seksan Ratree 95
Athit Stephen Berg 18
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
10 Chawin Thirawatsri
88 Adisak Hantes
15 Kittikun Jamsuwan
7 Norraseth Lukthong
27 Wutthichai Marom
1 Suphakorn Poolphol
26 Worawut Sataporn
17 Jakkrawut Songma
16 Jakkrit Songma
20 Wichit Tanee
83 Suchin Yen-arrom

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 42%
8.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Buriram United (53trận)
Chủ Khách
Nong Bua Lamphu (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
4
8
HT-H/FT-T
4
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
5
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
2
5
1
0
HT-B/FT-B
1
8
1
2