Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O 2.5
0.61
0.61
U 2.5
1.15
1.15
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O 1.25
1.05
1.05
U 1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Hammarby
54'
0 - 1 Bazoumana Toure
Kiến tạo: Tesfaldet Tekie
Kiến tạo: Tesfaldet Tekie
Daleho Irandust
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
57'
69'
Hampus Skoglund
72'
0 - 2 Jusef Erabi
Kiến tạo: Oscar Johansson
Kiến tạo: Oscar Johansson
73'
Fredrik Hammar
Ra sân: Denis Gul
Ra sân: Denis Gul
Evans Botchway
Ra sân:
Ra sân:
73'
80'
Marc Llinares
Ra sân: Markus Karlsson
Ra sân: Markus Karlsson
88'
Simon Strand
Ra sân: Jusef Erabi
Ra sân: Jusef Erabi
88'
Dennis Collander
Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Bazoumana Toure
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Hammarby
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
8
14
Sút ra ngoài
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
395
Số đường chuyền
500
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
11
12
Thử thách
8
90
Pha tấn công
100
53
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna 3-5-2
Hammarby 4-2-3-1
20
Sidklev
3
Abrahamsson
4
Bjorkander
17
Jensen
7
10
Odefalk
13
Fritzson
26
Calisir
21
Andersson
16
Jakobsen
9
Vasic
1
Hahn
2
Skoglund
17
Fofana
4
Eriksson
30
Pinas
22
Karlsson
5
Tekie
11
Johansson
19
Gul
28
Toure
9
Erabi
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Kaare Barslund 27
Evans Botchway 29
Otega Ekperuoh 31
Daleho Irandust 12
Hlynur Freyr Karlsson 2
Alfons Lohake 18
Rasmus Orqvist 11
Liam Tahwildaran 22
Hammarby
25 Davor Blazevic
14 Dennis Collander
7 Viktor Djukanovic
38 Gent Elezaj
24 Kingsley Gyamfi
8 Fredrik Hammar
15 Marc Llinares
21 Simon Strand
29 Divine Roosevelt Teah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 66%
13.33 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (29trận)
Chủ Khách
Hammarby (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
4
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
3
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
4
2
2
3