Diễn biến chính
7'
Trai Hume
31'
0 - 1 Eliezer Mayenda Yu Hirakawa
Ra sân: George Tanner
46'
Cameron Pring
48'
Robert Dickie 1 - 1
55'
61'
Wilson Isidor
Ra sân: Patrick Roberts
61'
Jobe Bellingham
Ra sân: Chris Rigg
61'
Salis Abdul Samed
Ra sân: Enzo Le Fee
66'
Anthony Patterson Anis Mehmeti
Ra sân: Max Bird
72'
Scott Twine
Ra sân: Joe Williams
72'
Ross McCrorie 2 - 1
76'
77'
Alan Browne
Ra sân: Eliezer Mayenda
80'
Leo Fuhr Hjelde Marcus McGuane
Ra sân: George Earthy
81'
82'
Joseph Anderson
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
89'
Joseph Anderson Haydon Roberts
Ra sân: Ross McCrorie
90'
Thống kê kỹ thuật
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
104
Tấn công nguy hiểm
16
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.67
63.33% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 12
1.5 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3
57.4% Kiểm soát bóng 47.3%
9.5 Phạm lỗi 11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)