Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 27/04 Vòng 45
Bristol City
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Rotherham United
Ashton Gate
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.95
0.95
O 2.5
0.89
0.89
U 2.5
0.99
0.99
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Bristol City
Phút
Rotherham United
31'
Dillon Phillips
Tommy Conway 1 - 0
32'
46'
Grant Hall
Ra sân: Arvin Appiah
Ra sân: Arvin Appiah
Scott Twine 2 - 0
57'
Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
Ra sân: Tommy Conway
63'
Mark Sykes
Ra sân: Anis Mehmeti
Ra sân: Anis Mehmeti
63'
Jason Knight
Ra sân: Matthew James
Ra sân: Matthew James
64'
67'
Tom Eaves
68'
Sam Nombe
Ra sân: Jordan Hugill
Ra sân: Jordan Hugill
68'
Femi Seriki
Ra sân: Sebastian Revan
Ra sân: Sebastian Revan
Andy King
Ra sân: Scott Twine
Ra sân: Scott Twine
81'
Joe Williams
83'
Elijah Morrison
Ra sân: Cameron Pring
Ra sân: Cameron Pring
85'
88'
Ben Hatton
Ra sân: Oliver Rathbone
Ra sân: Oliver Rathbone
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bristol City
Rotherham United
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
644
Số đường chuyền
262
85%
Chuyền chính xác
73%
5
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu
32
16
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
7
27
Ném biên
24
13
Cản phá thành công
11
4
Thử thách
11
134
Pha tấn công
69
72
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Bristol City 3-4-3
Rotherham United 4-3-1-2
1
OLeary
24
Roberts
16
Dickie
19
Tanner
3
Pring
8
Williams
6
James
2
McCrorie
7
Twine
15
Conway
11
Mehmeti
26
Phillips
28
Revan
21
Peltier
24
Humphreys
3
Bramall
18
Rathbone
12
Rinomhota
30
Appiah
22
Odofin
10
Hugill
9
Eaves
Đội hình dự bị
Bristol City
Nahki Wells 21
Jason Knight 12
Andy King 10
Mark Sykes 17
Elijah Morrison 33
Stefan Bajic 23
Taylor Gardner-Hickman 22
Harry Cornick 9
Adedire Mebude 47
Rotherham United
38 Femi Seriki
20 Grant Hall
29 Sam Nombe
42 Ben Hatton
1 Viktor Johansson
33 Nathaniel Ford
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 36.33%
6.33 Phạm lỗi 11.67
1 Thẻ vàng 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
15
HT-H/FT-T
4
5
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
5
6
8
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
4
0
HT-B/FT-B
3
2
5
0