Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 29/03 Vòng 39
Bristol City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Leicester City
Ashton Gate
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
0.83
-0.75
1.07
1.07
O 2.5
0.97
0.97
U 2.5
0.91
0.91
1
4.33
4.33
X
3.75
3.75
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.99
0.99
O 1
0.93
0.93
U 1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Bristol City
Phút
Leicester City
Mark Sykes
Ra sân: Scott Twine
Ra sân: Scott Twine
61'
Ross McCrorie
Ra sân: George Tanner
Ra sân: George Tanner
61'
Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
Ra sân: Tommy Conway
69'
Anis Mehmeti 1 - 0
Kiến tạo: Mark Sykes
Kiến tạo: Mark Sykes
73'
74'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
78'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
Joe Williams
Ra sân: Jason Knight
Ra sân: Jason Knight
80'
Nahki Wells
82'
Mark Sykes
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bristol City
Leicester City
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
1
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
390
Số đường chuyền
609
79%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
1
29
Đánh đầu
21
15
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
29
5
Đánh chặn
9
27
Ném biên
7
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
28
9
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
70
Pha tấn công
125
42
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Bristol City 3-4-2-1
Leicester City 4-3-3
1
OLeary
24
Roberts
16
Dickie
26
Vyner
3
Pring
6
James
12
Knight
19
Tanner
7
Twine
11
Mehmeti
15
Conway
30
Hermansen
17
Choudhury
3
Faes
23
Vestergaard
2
Justin
25
Ndidi
8
Winks
22
Dewsbury-Hall
18
Fataw
9
Vardy
10
Mavididi
Đội hình dự bị
Bristol City
Nahki Wells 21
Joe Williams 8
Ross McCrorie 2
Mark Sykes 17
Stefan Bajic 23
Jamie Knight-Lebel 27
Harry Cornick 9
Andy King 10
Adedire Mebude 47
Leicester City
14 Kelechi Iheanacho
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
26 Dennis Praet
41 Jakub Stolarczyk
29 Yunus Akgun
20 Patson Daka
4 Conor Coady
11 Marc Albrighton
40 Wanya Marcal-Madivadua
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7 Phạm lỗi 15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City (51trận)
Chủ Khách
Leicester City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
2
HT-H/FT-T
4
5
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
5
6
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
5
HT-B/FT-B
3
2
3
11