Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 22/09 Vòng 5
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Nottingham Forest 1
American Express Community Stadium
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.75
0.85
U 2.75
1.05
1
1.77
X
3.95
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
13'
match pen 0 - 1 Chris Wood
Carlos Baleba match yellow.png
25'
Danny Welbeck match yellow.png
39'
Jack Hinshelwood 1 - 1
Kiến tạo: Jan Paul Van Hecke
match goal
42'
44'
match yellow.png Ola Aina
Danny Welbeck 2 - 1 match goal
45'
46'
match change Neco Williams
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
46'
match change Ryan Yates
Ra sân: James Ward Prowse
46'
match yellow.png Neco Williams
46'
match change Jota
Ra sân: Anthony Elanga
59'
match change Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Elliot Anderson
60'
match yellow.png Morgan Gibbs White
Yankuba Minteh
Ra sân: Simon Adingra
match change
62'
Mats Wieffer
Ra sân: Carlos Baleba
match change
62'
64'
match yellow.png Jota
70'
match goal 2 - 2 Ramon Sosa Acosta
Kiến tạo: Jota
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Georginio Rutter
match change
71'
72'
match change Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Chris Wood
Evan Ferguson
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
match change
82'
83'
match yellow.pngmatch red Morgan Gibbs White
Lewis Dunk match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Callum Hudson-Odoi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
542
 
Số đường chuyền
 
245
88%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
15
129
 
Pha tấn công
 
59
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
João Pedro Junqueira de Jesus
17
Yankuba Minteh
28
Evan Ferguson
27
Mats Wieffer
10
Julio Cesar Enciso
24
Ferdi Kadioglu
23
Jason Steele
4
Adam Webster
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
1
Verbruggen
30
Tenorio
5
Dunk
29
Hecke
34
Veltman
20
Baleba
41
Hinshelwood
22
Mitoma
14
Rutter
11
Adingra
18
Welbeck
26
Matz
34
Aina
31
Milenkovic
5
Santos
19
Lopera
18
Prowse
8
Anderson
14
Hudson-Odoi
10
White
21
Elanga
11
Wood

Substitutes

24
Ramon Sosa Acosta
20
Jota
22
Ryan Yates
7
Neco Williams
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
16
Nicolas Dominguez
33
Carlos Miguel
17
Eric Emanuel da Silva Moreira
9
Taiwo Awoniyi
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
João Pedro Junqueira de Jesus 9
Yankuba Minteh 17
Evan Ferguson 28
Mats Wieffer 27
Julio Cesar Enciso 10
Ferdi Kadioglu 24
Jason Steele 23
Adam Webster 4
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Nottingham Forest Nottingham Forest
24 Ramon Sosa Acosta
20 Jota
22 Ryan Yates
7 Neco Williams
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
16 Nicolas Dominguez
33 Carlos Miguel
17 Eric Emanuel da Silva Moreira
9 Taiwo Awoniyi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 38.33%
13.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (20trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
1
3
0
1