Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 4, 24/04 Vòng 34
Bordeaux
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
USL Dunkerque
Stade Matmut-Atlantique
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.88
0.88
O 2.5
0.88
0.88
U 2.5
1.00
1.00
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.93
0.93
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Bordeaux
Phút
USL Dunkerque
Zan Vipotnik 1 - 0
Kiến tạo: Gaetan Weissbeck
Kiến tạo: Gaetan Weissbeck
38'
Zurab Davitashvili 2 - 0
Kiến tạo: Zan Vipotnik
Kiến tạo: Zan Vipotnik
46'
64'
Loic Bessile
Ra sân: Alioune BA
Ra sân: Alioune BA
64'
Samy Baghdadi
Ra sân: Julien Anziani
Ra sân: Julien Anziani
64'
Rayan Ghrieb
Ra sân: Achraf Laaziri
Ra sân: Achraf Laaziri
Yohan Cassubie
Ra sân: Danylo Ignatenko
Ra sân: Danylo Ignatenko
74'
Malcom Bokele Mputu
Ra sân: Jean Marcelin Kone
Ra sân: Jean Marcelin Kone
75'
Jeremy Livolant
Ra sân: Alexi Paul Pitu
Ra sân: Alexi Paul Pitu
75'
79'
Loic Bessile
84'
Abdourahamane Bah
Ra sân: Gessime Yassine
Ra sân: Gessime Yassine
David Tebili
Ra sân: Zan Vipotnik
Ra sân: Zan Vipotnik
86'
Mathys Angely
Ra sân: Vital N''Simba
Ra sân: Vital N''Simba
86'
David Tebili
90'
90'
Remy Boissier
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bordeaux
USL Dunkerque
10
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
452
Số đường chuyền
494
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
15
14
Đánh chặn
6
7
Thử thách
7
84
Pha tấn công
63
35
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Bordeaux 4-3-3
USL Dunkerque 4-4-2
1
Johnsson
14
N''Simba
5
Barbet
24
Kone
34
Michelin
10
Weissbeck
6
Ignatenko
20
Fanjul
11
Pitu
9
Vipotnik
30
Davitashvili
30
Kone
19
Youssouf
2
BA
26
Sangante
23
Laaziri
80
Yassine
25
Gbamin
10
Anziani
15
Lagae
18
Courtet
20
Bardeli
Đội hình dự bị
Bordeaux
Mathys Angely 33
Malcom Bokele Mputu 4
Yohan Cassubie 72
Jeremy Livolant 7
Issouf Sissokho 8
Rafal Straczek 13
David Tebili 91
USL Dunkerque
9 Samy Baghdadi
24 Abdourahamane Bah
16 Arnaud Balijon
3 Loic Bessile
5 Remy Boissier
4 Nehemiah Fernandez
27 Rayan Ghrieb
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
61.33% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bordeaux (40trận)
Chủ Khách
USL Dunkerque (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
1
3
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
4
0
3
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
6
HT-B/FT-B
5
4
6
3