Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 28/04 Vòng 30
Bohemians 1905
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Pardubice
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.84
0.84
O 2.75
0.98
0.98
U 2.75
0.88
0.88
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O 1
0.73
0.73
U 1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Pardubice
Jan Kovarik 1 - 0
Kiến tạo: Martin Hala
Kiến tạo: Martin Hala
26'
46'
Vojtech Sychra
Ra sân: Filip Brdicka
Ra sân: Filip Brdicka
47'
1 - 1 Vojtech Sychra
Kiến tạo: Vojtech Patrak
Kiến tạo: Vojtech Patrak
51'
Martin Chlumecky
Jan Matousek
Ra sân: Matyas Kozak
Ra sân: Matyas Kozak
59'
63'
Tomas Zlatohlavek
Ra sân: Ladislav Krobot
Ra sân: Ladislav Krobot
63'
Krystof Danek
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
Martin Hala
64'
Milan Ristovski
Ra sân: Martin Hala
Ra sân: Martin Hala
68'
David Puskac
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
68'
Jan Matousek 2 - 1
74'
79'
Kamil Vacek
Ra sân: Pablo Ortiz
Ra sân: Pablo Ortiz
79'
Ondrej Kukucka
Ra sân: Denis Donat
Ra sân: Denis Donat
83'
Kamil Vacek
83'
Tomas Solil
Daniel Kostl
90'
Daniel Kostl
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Pardubice
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
4
15
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
324
Số đường chuyền
392
17
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
13
101
Pha tấn công
132
67
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905 3-4-3
Pardubice 4-3-3
21
Soukup
7
Hybs
22
Vondra
34
Krapka
19
Kovarik
28
Hulka
6
Beran
16
Dostal
20
Kozak
33
Prekop
17
Hala
1
Kinsky
6
Icha
4
Halinsky
26
Ortiz
39
Chlumecky
24
Solil
5
Donat
19
Hlavaty
29
Brdicka
17
Krobot
8
Patrak
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
Robert Hruby 88
Adam Janos 8
Daniel Kostl 23
Jan Matousek 10
Ladislav Muzik 9
Tomas Necid 37
David Puskac 24
Michal Reichl 12
Milan Ristovski 77
Jan Shejbal 2
Pardubice
93 Viktor Budinsky
9 Pavel Cerny
11 Krystof Danek
10 Laurent Kissiedou
35 Ondrej Kukucka
16 Dominik Mares
23 Michal Surzyn
27 Vojtech Sychra
12 Emil Tischler
7 Kamil Vacek
33 Tomas Zlatohlavek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
15.67 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (36trận)
Chủ Khách
Pardubice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
1
4
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
4
1
HT-H/FT-H
5
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
6
3
6
5