Bhayangkara Solo FC vs Persik Kediri
Kqbd VĐQG Indonesia - Thứ 3, 16/04 Vòng 31
Bhayangkara Solo FC
Đã kết thúc 7 - 0 (2 - 0)
Persik Kediri
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.91
O 3
0.87
U 3
0.91
1
2.62
X
3.25
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Persik Kediri Persik Kediri
Henry Matias Mier 1 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
1'
Dendi Sulistyawan match yellow.png
12'
Henry Matias Mier 2 - 0
Kiến tạo: Dendi Sulistyawan
match goal
19'
Wahyu Subo Seto match yellow.png
22'
Septian David Maulana match yellow.png
47'
Henry Matias Mier 3 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
50'
Marcelo Herrera 4 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
53'
Dendi Sulistyawan 5 - 0
Kiến tạo: Henry Matias Mier
match goal
59'
Sani Rizki Fauzi match yellow.png
83'
Muhammad Ragil match yellow.png
85'
Titan Agung 6 - 0 match goal
85'
Dikri Yusron Afafa(OW) 7 - 0 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Persik Kediri Persik Kediri
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
12
12
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
22
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
73
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 6.67
4.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 61%
16.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (33trận)
Chủ Khách
Persik Kediri (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
9
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
5
4
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
0
1