Bengaluru vs ATK Mohun Bagan
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 5, 11/04 Vòng 22
Bengaluru
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
ATK Mohun Bagan
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.40
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.94
O 1
0.83
U 1
0.97

Diễn biến chính

Bengaluru Bengaluru
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Gurpreet Singh Sandhu match yellow.png
9'
9'
match yellow.png Amandeep
17'
match goal 0 - 1 Hector Yuste Canton
29'
match yellow.png Hector Yuste Canton
35'
match yellow.png Abhishek Suryavanshi
39'
match yellow.png Anwar Ali
Sunil Chhetri match hong pen
40'
51'
match goal 0 - 2 Manvir Singh
Kiến tạo: Joni Kauko
54'
match goal 0 - 3 Anirudh Thapa
Kiến tạo: Dimitri Petratos
59'
match goal 0 - 4 Armando Sadiku
Kiến tạo: Manvir Singh
Aleksandar Jovanovic match yellow.png
84'
89'
match yellow.png Ashish Rai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bengaluru Bengaluru
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
7
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
428
 
Số đường chuyền
 
285
9
 
Phạm lỗi
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
3
6
 
Thử thách
 
7
98
 
Pha tấn công
 
71
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
ATK Mohun Bagan (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
7
2
HT-H/FT-T
4
5
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
2
0
3
6