Benfica vs AVS Futebol SAD
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 28/04 Vòng 31
Benfica
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live Đặt cược
(4 - 0)
AVS Futebol SAD
Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.00
+2.5
0.90
O 3.5
0.93
U 3.5
0.95
1
1.11
X
10.00
2
23.00
Hiệp 1
-1
0.80
+1
1.04
O 1.5
1.00
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Tomas Araujo 1 - 0 match goal
8'
Evangelos Pavlidis 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Dahl
match goal
23'
Zeki Amdouni 3 - 0
Kiến tạo: Samuel Dahl
match goal
26'
33'
match yellow.png Fernando Fonseca
Muhammed Kerem Akturkoglu 4 - 0
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
match goal
40'
42'
match yellow.png Gustavo Mendonca
46'
match change Gustavo Lucas Piazon
Ra sân: Baptiste Roux
46'
match change Eric Veiga
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
46'
match change Tomas Tavares
Ra sân: Fernando Fonseca
Alvaro Fernandez match yellow.png
65'
Andreas Schjelderup
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
67'
Andrea Belotti
Ra sân: Alvaro Fernandez
match change
67'
Andrea Belotti 5 - 0
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
match goal
71'
73'
match change Vasco Miguel Lopes de Matos
Ra sân: Babatunde Jimoh Akinsola
Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Tomas Araujo
match change
77'
Arthur Mendonca Cabral
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
77'
Gianluca Prestianni
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
78'
81'
match yellow.png Gustavo Amaro Assuncao
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi 6 - 0
Kiến tạo: Antonio Silva
match goal
82'
86'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
452
 
Số đường chuyền
 
352
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
8
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
25
98
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Gianluca Prestianni
9
Arthur Mendonca Cabral
19
Andrea Belotti
18
Leandro Barreiro Martins
21
Andreas Schjelderup
81
Adrian Bajrami
24
Samuel Jumpe Soares
27
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
60
Nuno Felix
Benfica Benfica 3-4-2-1
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD 3-4-3
1
Trubin
3
Fernandez
30
Otamendi
4
Silva
26
Dahl
10
Kokcu
8
Aursnes
44
Araujo
17
Akturkoglu
7
Amdouni
14
Pavlidis
13
Magana
42
Devenish
5
Teixeira
6
Roux
2
Fonseca
12
Assuncao
23
Mendonca
24
Kiki
11
Akinsola
29
Luis
17
Mercado

Substitutes

14
Gustavo Lucas Piazon
10
Vasco Miguel Lopes de Matos
27
Eric Veiga
25
Tomas Tavares
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
18
Anderson Miguel Da Silva, Nene
33
Aderllan Leandro de Jesus Santos
88
Pedro Trigueira
19
Tiago Galletto
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Gianluca Prestianni 25
Arthur Mendonca Cabral 9
Andrea Belotti 19
Leandro Barreiro Martins 18
Andreas Schjelderup 21
Adrian Bajrami 81
Samuel Jumpe Soares 24
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 27
Nuno Felix 60
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
14 Gustavo Lucas Piazon
10 Vasco Miguel Lopes de Matos
27 Eric Veiga
25 Tomas Tavares
20 Rodrigo Duarte Ribeiro
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos
88 Pedro Trigueira
19 Tiago Galletto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 3.67
9 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
8.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 38%
10 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (52trận)
Chủ Khách
AVS Futebol SAD (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
3
0
6
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
4
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
2
HT-B/FT-B
2
11
2
0