Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.80
0.80
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O 1
1.09
1.09
U 1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Belgrano
Phút
Racing Club
Franco Daniel Jara
6'
9'
0 - 1 Maximiliano Salas
Kiến tạo: Santiago Solari
Kiến tạo: Santiago Solari
18'
0 - 2 Adrian Martinez
27'
Agustin Garcia
Lautaro Tello
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
60'
61'
Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Santiago Solari
Ra sân: Santiago Solari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Belgrano
Racing Club
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
0
9
Sút Phạt
7
68%
Kiểm soát bóng
32%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
352
Số đường chuyền
163
7
Phạm lỗi
9
7
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
19
1
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
53
52
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Belgrano 3-5-2
Racing Club 3-4-3
25
Losada
45
Baldi
13
Meriano
37
Troilo
11
Reyna
16
Rolon
5
Longo
15
Garcia
4
Barinaga
24
Metilli
29
Jara
21
Arias
3
Cesare
13
Sosa
2
Garcia
15
Torres
36
Zuculini
32
Almendra
34
Mura
7
Salas
9
Martinez
28
Solari
Đội hình dự bị
Belgrano
Lautaro Tello 17
Franco Rami 43
Geronimo Heredia 34
Matias Daniele 28
Gonzalo Maffini 2
Francisco Facello 35
Ariel Mauricio Rojas 32
Facundo Tomas Quignon 23
Matias Nicolas Marin Vega 10
Facundo Lencioni 26
Pablo Chavarria 19
Yuri Casermeiro 49
Racing Club
22 Baltasar Gallego Rodriguez
20 German Conti
17 Johan Carbonero
10 Roger Martinez
25 Facundo Cambeses
35 Santiago Quiros
27 Gabriel Rojas
38 Tobías Rubio
47 Galvan I.
18 Agustin Urzi
49 David Gonzalez
29 Santino Vera
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 42.67%
12 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano (20trận)
Chủ Khách
Racing Club (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
5