Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.92
0.92
O 2.75
0.93
0.93
U 2.75
0.87
0.87
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.14
1.14
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
Mlada Boleslav
15'
Benson Sakala
Dominik Holly 1 - 0
Kiến tạo: Vakhtang Chanturishvili
Kiến tạo: Vakhtang Chanturishvili
31'
45'
Benson Sakala
46'
Jan Buryan
Ra sân: Matej Pulkrab
Ra sân: Matej Pulkrab
46'
Jakub Fulnek
Ra sân: Marek Matejovsky
Ra sân: Marek Matejovsky
Alexis Alegue Elandi
54'
Jan Fortelny
Ra sân: Alexis Alegue Elandi
Ra sân: Alexis Alegue Elandi
59'
62'
Matyas Vojta
Ra sân: Vojtech Stransky
Ra sân: Vojtech Stransky
62'
Vasil Kusej
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
Daniel Soucek
Ra sân: Sebastian Nebyla
Ra sân: Sebastian Nebyla
71'
72'
Marek Suchy
73'
Marek Suchy
79'
Denis Donat
Ra sân: Daniel Marecek
Ra sân: Daniel Marecek
Vakhtang Chanturishvili 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Soucek
Kiến tạo: Daniel Soucek
80'
Jan Fortelny
85'
Dudu Nardini
Ra sân: Michal Beran
Ra sân: Michal Beran
86'
86'
Vasil Kusej
Oliver Velich
Ra sân: Dominik Holly
Ra sân: Dominik Holly
86'
Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Matej Polidar
Ra sân: Matej Polidar
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
Mlada Boleslav
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
13
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
19
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
396
Số đường chuyền
345
13
Phạm lỗi
17
2
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
7
7
Thử thách
10
82
Pha tấn công
111
41
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec 4-2-3-1
Mlada Boleslav 3-4-3
1
Hanus
21
Polidar
4
Tekijaski
22
Martinec
18
Cedidla
25
Nebyla
6
Beran
77
Elandi
26
Holly
7
Chanturishvili
36
Schanelec
29
Trmal
66
Vydra
17
Suchy
3
Kralik
12
Stransky
8
Matejovsky
5
Sakala
31
Kostka
10
Ladra
30
Marecek
18
Pulkrab
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Vilem Fendrich 28
Jan Fortelny 11
Bienvenue Kanakimana 20
Dudu Nardini 8
Adrian Slavik 27
Daniel Soucek 14
David Stepanek 5
Oliver Velich 32
Mlada Boleslav
70 Jan Buryan
13 Denis Donat
11 Jakub Fulnek
14 Tomas Kral
23 Vasil Kusej
6 Daniel Langhamer
28 Lukas Masek
99 Petr Mikulec
84 Florent Poulolo
22 Antonin Vanicek
9 Matyas Vojta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 55.67%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (8trận)
Chủ Khách
Mlada Boleslav (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0