Kết quả trận Barrow vs Tranmere Rovers, 02h45 ngày 10/12
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 4, 10/12 Vòng 19
Barrow 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Tranmere Rovers
Holke Street Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.30
X
3.25
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.80
-0
0.98
O 1
0.96
U 1
0.82

Hạng 2 Anh » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barrow vs Tranmere Rovers hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barrow vs Tranmere Rovers tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barrow vs Tranmere Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Jordan Williams match yellow.png
20'
Josh Gordon match yellow.png
51'
53'
match goal 0 - 1 Charlie Whitaker
Niall Canavan match yellow.png
53'
60'
match change Jordan Turnbull
Ra sân: Ethan Bristow
67'
match pen 0 - 2 Joe Ironside
72'
match yellow.png Kristian Dennis
Innes Cameron
Ra sân: Charlie Raglan
match change
74'
75'
match change Connor Jennings
Ra sân: Charlie Whitaker
Elliot Newby
Ra sân: Connor Mahoney
match change
83'
Charlie McCann match yellow.png
84'
Niall Canavan match red
84'
86'
match pen 0 - 3 Kristian Dennis
87'
match change Aaron McGowan
Ra sân: Patrick Brough
87'
match change Josh Davison
Ra sân: Joe Ironside
88'
match change Nohan Kenneh
Ra sân: Richard Smallwood

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Phạt góc
 
5
8
 
Sút Phạt
 
8
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
30
 
Đánh đầu
 
28
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
3
26
 
Long pass
 
29
9
 
Successful center
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
7
34
 
Ném biên
 
26
364
 
Số đường chuyền
 
321
74%
 
Chuyền chính xác
 
64%
100
 
Pha tấn công
 
97
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
0
 
Cơ hội lớn
 
2
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
34
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
0.84
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.99
0.24
 
Cú sút trúng đích
 
1.77
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
33
 
Số quả tạt chính xác
 
15
22
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
30
 
Phá bóng
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Elliot Newby
18
Innes Cameron
3
Lewis Shipley
20
Isaac Fletcher
31
Ben Winterbottom
19
Michael Adu Poku
Barrow Barrow 3-4-2-1
Tranmere Rovers Tranmere Rovers 5-3-2
1
Stanway
7
Jackson
6
Canavan
5
Raglan
29
Barkhuizen
14
McCann
4
Williams
34
Whitfield
21
Earing
23
Mahoney
25
Gordon
13
Murphy
14
Joseph
2
Norman
5
Smith
3
Brough
23
Bristow
24
Blacker
6
Smallwood
7
Whitaker
9
Dennis
29
Ironside

Substitutes

30
Aaron McGowan
18
Connor Jennings
4
Jordan Turnbull
10
Josh Davison
42
Nohan Kenneh
12
Jack Barrett
25
Taylan Harris
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Elliot Newby 11
Innes Cameron 18
Lewis Shipley 3
Isaac Fletcher 20
Ben Winterbottom 31
Michael Adu Poku 19
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
30 Aaron McGowan
18 Connor Jennings
4 Jordan Turnbull
10 Josh Davison
42 Nohan Kenneh
12 Jack Barrett
25 Taylan Harris

Dữ liệu đội bóng: Barrow vs Tranmere Rovers

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
11.67 Phạm lỗi 10
4 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 47.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (25trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
1
2
4
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
2
3
HT-B/FT-B
2
4
1
2