Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.83
0.83
O 2.25
0.90
0.90
U 2.25
0.90
0.90
1
2.55
2.55
X
3.10
3.10
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O 1
1.09
1.09
U 1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Azerbaijan
![Azerbaijan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321092731.png)
Phút
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
2'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Nuraly Alip
28'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Abat Aymbetov
Mahir Madatov 1 - 2
Kiến tạo: Emin Mahmudov
Kiến tạo: Emin Mahmudov
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
50'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Emin Mahmudov 2 - 2
![match pen](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
51'
72'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tural Bayramov 3 - 2
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
73'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Azerbaijan
![Azerbaijan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321092731.png)
![Kazakhstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614223003.gif)
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
126
Pha tấn công
107
82
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
6.33 Phạm lỗi 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Azerbaijan (4trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0