Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
0.97
+1.75
0.79
0.79
O 2.75
0.94
0.94
U 2.75
0.82
0.82
1
1.25
1.25
X
5.25
5.25
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.79
0.79
O 1
0.74
0.74
U 1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Australia
Phút
Palestine
Kusini Yengi 1 - 0
5'
Adam Taggart 2 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
Kiến tạo: Martin Boyle
26'
40'
Ameed Mhagna
Kusini Yengi 3 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
Kiến tạo: Martin Boyle
41'
Keanu Baccus
48'
Martin Boyle 4 - 0
Kiến tạo: Adam Taggart
Kiến tạo: Adam Taggart
53'
59'
Ameed Sawafta
Ra sân: Mohammed Bassim
Ra sân: Mohammed Bassim
59'
Oday Dabbagh
Ra sân: Omar Faraj
Ra sân: Omar Faraj
Conor Metcalfe
Ra sân: Keanu Baccus
Ra sân: Keanu Baccus
64'
Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
65'
66'
Muhamad Darwish
Ra sân: Ameed Mhagna
Ra sân: Ameed Mhagna
66'
Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Jonathan Cantillana
Ra sân: Jonathan Cantillana
Conor Metcalfe
67'
Nestory Irankunda
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
70'
Jackson Irvine
75'
82'
Samer Jondi
Ra sân: Islam Batran
Ra sân: Islam Batran
Jordan Bos
Ra sân: Kusini Yengi
Ra sân: Kusini Yengi
82'
Cameron Devlin
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
83'
Nestory Irankunda 5 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Palestine
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
3
39
Sút Phạt
40
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
112
Pha tấn công
94
31
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Australia 4-3-3
Palestine 5-4-1
18
Gauci
16
Behich
21
Burgess
13
Circati
2
Jones
17
Baccus
22
Irvine
6
Boyle
7
Leckie
9
Taggart
11
Yengi
22
Hamada
17
Farawi
4
Hamed
15
Termanini
5
Saleh
12
Saldana
21
Batran
20
Mhagna
18
Cantillana
3
Bassim
13
Faraj
Đội hình dự bị
Australia
Daniel Arzani 15
Jordan Bos 5
Cameron Devlin 14
Ajdin Hrustic 10
Nestory Irankunda 20
Paul Izzo 1
Conor Metcalfe 8
Joshua Nisbet 23
Harry Souttar 19
Apostolos Stamatelopoulos 4
Ryan Strain 3
Lawrence Thomas 12
Palestine
7 Musab Al-Batat
16 Mahdi Assi
11 Oday Dabbagh
23 Muhamad Darwish
14 Samer Jondi
2 Mohammed Khalil
1 Baraa Kharoub
19 Ali Rabei
10 Ameed Sawafta
9 Tamer Seyam
8 Moustafa Zeidan Khalili
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (10trận)
Chủ Khách
Palestine (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0