Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.80
0.80
O 2.25
0.98
0.98
U 2.25
0.82
0.82
1
2.40
2.40
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.08
1.08
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Atletico Nacional Medellin
Phút
America de Cali
10'
Franco Leys
Dairon Estibens Asprilla Rivas
32'
46'
Duvan Vergara
Ra sân:
Ra sân:
46'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Franco Leys
Ra sân: Franco Leys
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Nacional Medellin
America de Cali
3
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
5
Sút Phạt
6
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
256
Số đường chuyền
147
6
Phạm lỗi
5
2
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
5
3
Đánh chặn
0
3
Thử thách
5
62
Pha tấn công
26
22
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Atletico Nacional Medellin 4-2-3-1
America de Cali 4-4-2
15
Castillo
33
Velasquez
16
Gutierrez
3
Aguirre
20
Castro
80
Zapata
21
Puentes
7
Sarmiento
8
Bedoya
27
Rivas
39
Aristizabal
1
Graterol
92
Candelo
4
Guardia
2
Ortíz
21
Uzuriaga
17
Roa
32
Leys
36
Escobar
7
Barrios
9
Holgado
8
Gomez
Đội hình dự bị
Atletico Nacional Medellin
Alvaro Angulo 77
Pablo Daniel Ceppelini Gatto 10
Edier Ocampo 18
Kevin Parra 30
Kilian Toscano 32
Mateo Valencia 34
Kevin Stiven Viveros Rodallega 19
America de Cali
3 Eder Fabian Alvarez Balanta
13 Nilson David Castrillon Burbano
5 Jeisson Andres Palacios Murillo
42 Jader Quinones
12 Mario Jorge Soto
22 Ever Valencia
11 Duvan Vergara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 1.33
3 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 55.33%
16.67 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Nacional Medellin (35trận)
Chủ Khách
America de Cali (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
4
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
5
6
1
2