Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.86
0.86
O 2
0.92
0.92
U 2
0.92
0.92
1
2.75
2.75
X
3.00
3.00
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.84
0.84
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Ascoli
Phút
Modena
31'
Alessandro Pio Riccio
Ilja Nestorovski
45'
46'
Shady Oukhadda
46'
Shady Oukhadda
Ra sân: Alessandro Pio Riccio
Ra sân: Alessandro Pio Riccio
Giuseppe Bellusci
Ra sân: Sauli Vaisanen
Ra sân: Sauli Vaisanen
58'
David Duris
Ra sân: Ilja Nestorovski
Ra sân: Ilja Nestorovski
58'
59'
Fabio Abiuso
Ra sân: Luca Strizzolo
Ra sân: Luca Strizzolo
60'
Luca Magnino
Ra sân: Luca Tremolada
Ra sân: Luca Tremolada
Fabrizio Caligara
Ra sân: Samuel Giovane
Ra sân: Samuel Giovane
65'
73'
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Ettore Gliozzi
Ra sân: Ettore Gliozzi
Raffaele Celia
Ra sân: Marcello Falzerano
Ra sân: Marcello Falzerano
78'
Jeremiah Streng
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
78'
86'
Luca Magnino
Patrizio Masini
88'
Karim Zedadka
90'
Fabrizio Caligara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ascoli
Modena
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
7
21
Sút Phạt
23
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
435
Số đường chuyền
355
21
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu thành công
25
4
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
13
132
Pha tấn công
101
55
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Ascoli 3-5-2
Modena 4-3-1-2
32
Vasquez
14
Quaranta
3
Mantovani
16
Vaisanen
7
Zedadka
8
Giovane
18
Tacchio
73
Masini
23
Falzerano
99
Guerrero
30
Nestorovski
26
Gagno
27
Riccio
19
Zaro
4
Pergreffi
8
Santoro
29
Cotali
5
Palumbo
23
Battistella
10
Tremolada
9
Gliozzi
32
Strizzolo
Đội hình dự bị
Ascoli
Giuseppe Bellusci 55
Fabrizio Caligara 10
Raffaele Celia 13
David Duris 29
Yehiya Maiga Silvestri 94
Giulio Mengucci 22
Tommaso Milanese 20
Jeremiah Streng 11
Jacopo Tarantino 19
Aljaz Tavcar 44
Luca Valzania 41
Emiliano Viviano 2
Modena
90 Fabio Abiuso
30 Kleis Bozhanaj
33 Cristian Cauz
91 Niccolo Corrado
73 Lorenzo Di Stefano
77 Edoardo Duca
31 Tommaso Leonardi
6 Luca Magnino
17 Jacopo Manconi
42 Lukas Mondele
99 Shady Oukhadda
12 Andrea Seculin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 41.33%
18 Phạm lỗi 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ascoli (37trận)
Chủ Khách
Modena (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
6
3
5
8
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
5
2
4
0