Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 5, 25/04 Vòng 5
Anderlecht
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Cercle Brugge
Lotto Park
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.89
0.89
O 2.75
0.95
0.95
U 2.75
0.93
0.93
1
2.00
2.00
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O 1
0.73
0.73
U 1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Cercle Brugge
Theo Leoni 1 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
Kiến tạo: Anders Dreyer
30'
Anders Dreyer 2 - 0
Kiến tạo: Kasper Dolberg
Kiến tạo: Kasper Dolberg
33'
Francis Amuzu
Ra sân: Anders Dreyer
Ra sân: Anders Dreyer
37'
37'
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
44'
Leonardo Da Silva Lopes
46'
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Felipe Augusto
Ra sân: Felipe Augusto
Colin Coosemans
Ra sân: Kasper Schmeichel
Ra sân: Kasper Schmeichel
46'
46'
Thibo Somers
Ra sân: Alan Minda
Ra sân: Alan Minda
53'
Felix Lemarechal
Theo Leoni 3 - 0
56'
64'
Nils De Wilde
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Majeed Ashimeru
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
69'
Luis Vasquez
Ra sân: Mario Stroeykens
Ra sân: Mario Stroeykens
70'
72'
Malamine Efekele
Ra sân: Abu Francis
Ra sân: Abu Francis
72'
Senna Miangue
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Hugo Siquet
Moussa Ndiaye
Ra sân: Ludwig Augustinsson
Ra sân: Ludwig Augustinsson
83'
90'
Malamine Efekele
Luis Vasquez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Cercle Brugge
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
522
Số đường chuyền
394
73%
Chuyền chính xác
68%
6
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu
45
17
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
6
27
Ném biên
24
13
Cản phá thành công
20
9
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
107
Pha tấn công
104
57
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Anderlecht 4-3-3
Cercle Brugge 4-2-3-1
1
Schmeichel
15
Augustinsson
14
Vertonghen
56
Debast
54
Sardella
17
2
Leoni
23
Rits
25
Delaney
29
Stroeykens
12
Dolberg
36
Dreyer
1
Oliveira
22
Lopes
76
Lietaert
66
Ravych
41
Siquet
17
Francis
28
Bruggen
11
Minda
6
Lemarechal
10
Augusto
9
Denkey
Đội hình dự bị
Anderlecht
Francis Amuzu 7
Colin Coosemans 26
Majeed Ashimeru 18
Luis Vasquez 20
Moussa Ndiaye 5
Federico Gattoni 33
Louis Patris 22
Nilson David Angulo Ramirez 32
Kristian Malt Arnstad 61
Cercle Brugge
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
34 Thibo Somers
27 Nils De Wilde
18 Senna Miangue
7 Malamine Efekele
21 Maxime Delanghe
90 Emmanuel Kakou
8 Erick
99 Abdoul Ouattara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 44.33%
7.67 Phạm lỗi 12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (40trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
6
5
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
0
5
3
2