Al-Riyadh vs Al-Wehda
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 30/01 Vòng 18
Al-Riyadh
? - ? (0 - 0)
Đặt cược
Al-Wehda
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.78
O 2.5
0.86
U 2.5
0.93
1
2.08
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Abdulrahman Al-Shammari
50
Nawaf Al-Hawsawi
27
Hussain Al-Nuweqi
25
Swailem Al-Menhali
88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
28
Bader Al Mutairi
10
Nawaf Al-Abid
7
Mohammed Al-Aqel
16
Talal Abubakr Haji
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-5-1
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
82
Borjan
8
Al-Khaibari
5
Barbet
29
Asiri
87
Tambakti
43
Mensah
20
Toze
21
Prigioli
17
Selemanie
11
Bayesh
13
Konate
1
Al-Oaisher
2
Al-Mowalad
6
Cretu
17
Hafith
49
Salem
35
Makaazi
8
Al-Hajji
23
Goodwin
18
Bguir
11
Amyn
9
Ighalo

Substitutes

47
Ahmed Al Rashidi
19
Saad Al Qahtani
5
Jawad El Yamiq
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
28
Hussain Al-Eisa
10
Juninho Bacuna
14
Bandar Darwish
4
Waleed Rashid Bakshween
77
Mourad Khodari
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Abdulrahman Al-Shammari 40
Nawaf Al-Hawsawi 50
Hussain Al-Nuweqi 27
Swailem Al-Menhali 25
Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
Bader Al Mutairi 28
Nawaf Al-Abid 10
Mohammed Al-Aqel 7
Talal Abubakr Haji 16
Al-Wehda Al-Wehda
47 Ahmed Al Rashidi
19 Saad Al Qahtani
5 Jawad El Yamiq
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
28 Hussain Al-Eisa
10 Juninho Bacuna
14 Bandar Darwish
4 Waleed Rashid Bakshween
77 Mourad Khodari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 42.33%
11 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (19trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
4
1