Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 11/05 Vòng 13
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O 2.25
1.06
1.06
U 2.25
0.82
0.82
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Urawa Red Diamonds
4'
0 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
46'
Ayumu Ohata
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
Yota Komi
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
51'
Yuji Ono Goal cancelled
55'
65'
0 - 2 Samuel Gustafson
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
66'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Nakajima Shoya
Ra sân: Nakajima Shoya
66'
Kaito Yasui
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
Kaito Taniguchi
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
66'
Shusuke Ota
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
66'
69'
0 - 3 Naoki Maeda
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Yuji Hoshi
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Ra sân: Fumiya Hayakawa
75'
Jin Okumura
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
75'
Shusuke Ota 1 - 3
75'
82'
Akkanis Punya
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
Soya Fujiwara
82'
Motoki Nagakura 2 - 3
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
87'
90'
2 - 4 Thiago Santos Santana
90'
Yota Sato
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
565
Số đường chuyền
546
15
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
3
7
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
15
5
Substitution
5
6
Đánh chặn
4
12
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
3
87
Pha tấn công
87
51
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata 4-4-2
Urawa Red Diamonds 4-3-3
1
Kojima
18
Hayakawa
5
Fitzgerald
26
Endo
25
Fujiwara
14
Hasegawa
6
Akiyama
20
Shimada
22
Matsuda
99
Ono
27
Nagakura
1
Nishikawa
4
Ishihara
28
Scholz
5
Hoibraten
13
Watanabe
3
Ito
11
Gustafson
21
Okubo
38
Maeda
12
Santana
10
Shoya
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yota Komi 16
Shusuke Ota 11
Kaito Taniguchi 7
Jin Okumura 30
Yuji Hoshi 19
Koto Abe 21
Hayato Inamura 45
Urawa Red Diamonds
66 Ayumu Ohata
8 Yoshio Koizumi
25 Kaito Yasui
27 Akkanis Punya
20 Yota Sato
16 Ayumi Niekawa
9 Bryan Linssen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
56% Kiểm soát bóng 60%
10.67 Phạm lỗi 6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (16trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
1
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
3