Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 03/05 Vòng 11
Albirex Niigata 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.05
1.05
O 2.25
0.87
0.87
U 2.25
1.01
1.01
1
4.00
4.00
X
3.50
3.50
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O 1
1.11
1.11
U 1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Shusuke Ota
8'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Eiji Miyamoto
Ra sân: Eiji Miyamoto
28'
Fumiya Hayakawa Card changed
31'
Fumiya Hayakawa
33'
Yuji Hoshi
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
37'
46'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Sota Koshimichi
Ra sân: Sota Koshimichi
63'
Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
Ra sân: Shuto Nakano
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
66'
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
66'
Motoki Nagakura
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
66'
70'
0 - 1 Hayato Araki
Kiến tạo: Shunki Higashi
Kiến tạo: Shunki Higashi
77'
Takaaki Shichi
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
Yoshiaki Takagi 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
3
15
Sút Phạt
14
33%
Kiểm soát bóng
67%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
291
Số đường chuyền
593
14
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
12
Đánh đầu thành công
30
5
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
7
5
Substitution
3
5
Đánh chặn
4
8
Cản phá thành công
7
17
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
71
Pha tấn công
147
21
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata 4-2-3-1
Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
1
Kojima
18
Hayakawa
5
Fitzgerald
26
Endo
25
Fujiwara
6
Akiyama
8
Miyamoto
14
Hasegawa
9
Suzuki
11
Ota
99
Ono
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
14
Matsumoto
24
Higashi
32
Koshimichi
51
Kato
11
Mitsuta
20
Sotiriou
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yuzuru Shimada 20
Yuji Hoshi 19
Yoshiaki Takagi 33
Motoki Nagakura 27
Danilo Gomes Magalhaes 17
Koto Abe 21
Kazuhiko Chiba 35
Hiroshima Sanfrecce
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
13 Naoto Arai
16 Takaaki Shichi
22 Goro Kawanami
7 Gakuto Notsuda
35 Yotaro Nakajima
36 Aren Inoue
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 17.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (16trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
3