Kqbd UEFA Nations League - Chủ nhật, 17/11 Vòng League B
Albania
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Séc
Air Albania Stadium
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
3.20
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Albania Albania
Phút
Séc Séc
14'
match yellow.png Tomas Soucek
Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Jasir Asani
match change
30'
55'
match yellow.png Tomas Chory
65'
match change Jan Kliment
Ra sân: Vaclav Cerny
65'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Tomas Chory
Ernest Muci
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
72'
83'
match change Jan Kuchta
Ra sân: Pavel Sulc
83'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Lukas Provod
Myrto Uzuni
Ra sân: Indrit Tuci
match change
85'
Amir Abrashi
Ra sân: Qazim Laci
match change
85'
Amir Abrashi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albania Albania
Séc Séc
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
378
 
Số đường chuyền
 
488
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
48
13
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
11
15
 
Long pass
 
31
78
 
Pha tấn công
 
143
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Amir Abrashi
15
Taulant Seferi Sulejmanov
17
Ernest Muci
11
Myrto Uzuni
4
Elseid Hisaj
12
Elhan Kastrati
23
Alen Sherri
6
Adrian Bajrami
13
Enea Mihaj
21
Arber Hoxha
16
Andi Hadroj
19
Arbnor Muja
Albania Albania 4-1-4-1
Séc Séc 4-1-4-1
1
Strakosha
3
Mitaj
5
Ajeti
18
Ismajli
2
Campeny
20
Ramadani
10
Bajrami
8
Asllani
14
Laci
9
Asani
7
Tuci
1
Kovar
5
Coufal
3
Holes
6
Jemelka
18
Boril
12
Cerv
17
Cerny
22
Soucek
15
Sulc
14
Provod
19
Chory

Substitutes

10
Jan Kliment
9
Adam Hlozek
11
Jan Kuchta
20
Ondrej Lingr
7
Patrizio Stronati
4
Milan Havel
21
Alex Kral
23
Martin Jedlicka
16
Antonin Kinsky
13
Vasil Kusej
8
Matej Sin
2
Jiri Boula
Đội hình dự bị
Albania Albania
Amir Abrashi 22
Taulant Seferi Sulejmanov 15
Ernest Muci 17
Myrto Uzuni 11
Elseid Hisaj 4
Elhan Kastrati 12
Alen Sherri 23
Adrian Bajrami 6
Enea Mihaj 13
Arber Hoxha 21
Andi Hadroj 16
Arbnor Muja 19
Séc Séc
10 Jan Kliment
9 Adam Hlozek
11 Jan Kuchta
20 Ondrej Lingr
7 Patrizio Stronati
4 Milan Havel
21 Alex Kral
23 Martin Jedlicka
16 Antonin Kinsky
13 Vasil Kusej
8 Matej Sin
2 Jiri Boula

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albania (6trận)
Chủ Khách
Séc (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0