Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
0.83
-1.25
0.89
0.89
O 2.5
0.97
0.97
U 2.5
0.75
0.75
1
10.00
10.00
X
4.33
4.33
2
1.28
1.28
Hiệp 1
+0.5
0.79
0.79
-0.5
0.93
0.93
O 1
0.93
0.93
U 1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Akzhayik Oral
![Akzhayik Oral](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804170059.gif)
Phút
![Khan Tengri FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61638/1gvy981pdh17.png)
18'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Mukagali Pangerey
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
19'
Bauyrzhan Omarov
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
20'
Adilet Bulatov
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
32'
32'
![match red](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
66'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Timur Redzhepov
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
78'
78'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Akzhayik Oral
![Akzhayik Oral](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804170059.gif)
![Khan Tengri FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61638/1gvy981pdh17.png)
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
142
Pha tấn công
88
102
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 3.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akzhayik Oral (14trận)
Chủ Khách
Khan Tengri FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2