Afturelding vs IBV Vestmannaeyjar
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 2, 14/04 Vòng 2
Afturelding
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
IBV Vestmannaeyjar
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.85
O 3
0.88
U 3
0.98
1
2.45
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Afturelding Afturelding
Phút
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
18'
match yellow.png Milan Tomic
34'
match yellow.png Bjarki Bjorn Gunnarsson
Saevar Atli Hugason
Ra sân: Thordur Gunnar Hafthorsson
match change
62'
Andri Freyr Jonasson
Ra sân: Arnor Gauti Ragnarsson
match change
62'
Elmar Kari Enesson Cogic
Ra sân: Bjartur Bjarmi Barkarson
match change
62'
Sigurpall Melberg Palsson match yellow.png
64'
73'
match change Omar Sowe
Ra sân: Hermann Ragnarsson
76'
match yellow.png Arnor Ingi Kristinsson
Axel Oskar Andresson match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Thorlakur Baxter
83'
match change Arnar Breki Gunnarsson
Ra sân: Bjarki Bjorn Gunnarsson
Bjarni Pall Runolfsson
Ra sân: Oliver Sigurjonsson
match change
89'
Gunnar Bergmann Sigmarsson
Ra sân: Axel Oskar Andresson
match change
90'
90'
match change Viggo Valgeirsson
Ra sân: Thorlakur Baxter
90'
match change Jovan Mitrovic
Ra sân: Milan Tomic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Afturelding Afturelding
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
15
13
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
524
 
Số đường chuyền
 
332
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
23
71
 
Pha tấn công
 
67
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Elmar Kari Enesson Cogic
27
Enes Thor Enesson Cogic
22
Rikhardur Smari Grondal
19
Saevar Atli Hugason
12
Arnar Dadi Johannesson
9
Andri Freyr Jonasson
8
Aron Jonsson
4
Bjarni Pall Runolfsson
2
Gunnar Bergmann Sigmarsson
Afturelding Afturelding 4-2-3-1
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 4-4-2
1
Andresson
6
Saevarsson
3
Andresson
23
Palsson
25
Bjarnason
30
Sigurjonsson
16
Barkarson
77
MagnUsson
7
Johannsson
21
Hafthorsson
11
Ragnarsson
1
Zapytowski
23
Kristinsson
2
Magnusson
5
Edeland
26
Fridriksson
22
Heidarsson
6
Tomic
25
Hilmarsson
24
Ragnarsson
8
Gunnarsson
45
Baxter

Substitutes

31
Hjorvar Dadi Arnarsson
3
Alexander Örn Fridriksson
14
Arnar Breki Gunnarsson
21
Birgir omar Hlynsson
44
Jovan Mitrovic
4
Nokkvi Mar Nokkvason
67
Omar Sowe
11
Vidir Thorvardarson
9
Viggo Valgeirsson
Đội hình dự bị
Afturelding Afturelding
Elmar Kari Enesson Cogic 10
Enes Thor Enesson Cogic 27
Rikhardur Smari Grondal 22
Saevar Atli Hugason 19
Arnar Dadi Johannesson 12
Andri Freyr Jonasson 9
Aron Jonsson 8
Bjarni Pall Runolfsson 4
Gunnar Bergmann Sigmarsson 2
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
31 Hjorvar Dadi Arnarsson
3 Alexander Örn Fridriksson
14 Arnar Breki Gunnarsson
21 Birgir omar Hlynsson
44 Jovan Mitrovic
4 Nokkvi Mar Nokkvason
67 Omar Sowe
11 Vidir Thorvardarson
9 Viggo Valgeirsson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 1.33
52% Kiểm soát bóng 28%
6.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Afturelding (7trận)
Chủ Khách
IBV Vestmannaeyjar (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0