Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 4, 01/05 Vòng 36
A.C. Reggiana 1919
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Modena
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O 2
0.84
0.84
U 2
1.04
1.04
1
2.62
2.62
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O 0.75
0.82
0.82
U 0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
A.C. Reggiana 1919
Phút
Modena
25'
Antonio Palumbo
36'
Thomas Battistella
45'
Antonio Pergreffi
46'
Shady Oukhadda
Ra sân: Thomas Battistella
Ra sân: Thomas Battistella
46'
Cristian Cauz
Ra sân: Niccolo Corrado
Ra sân: Niccolo Corrado
Cedric Gondo 1 - 0
64'
67'
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Ettore Gliozzi
Ra sân: Ettore Gliozzi
68'
Luca Strizzolo
Ra sân: Matteo Cotali
Ra sân: Matteo Cotali
72'
Fabio Abiuso
74'
Jacopo Manconi
Ra sân: Fabio Abiuso
Ra sân: Fabio Abiuso
Przemyslaw Szyminski
Ra sân: Marko Pajac
Ra sân: Marko Pajac
75'
Janis Antiste
Ra sân: Filippo Melegoni
Ra sân: Filippo Melegoni
75'
Luca Cigarini
Ra sân: Elvis Kabashi
Ra sân: Elvis Kabashi
85'
Muhamed Varela Djamanca
Ra sân: Alessandro Bianco
Ra sân: Alessandro Bianco
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
A.C. Reggiana 1919
Modena
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
2
10
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
556
Số đường chuyền
374
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
15
12
Đánh chặn
5
6
Thử thách
8
127
Pha tấn công
86
52
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
A.C. Reggiana 1919 3-4-2-1
Modena 4-3-1-2
22
Bardi
29
Pajac
4
Rozzio
17
Libutti
3
Pieragnolo
42
Bianco
77
Kabashi
15
Fiamozzi
72
Melegoni
90
Portanova
11
Gondo
26
Gagno
6
Magnino
19
Zaro
4
Pergreffi
29
Cotali
23
Battistella
8
Santoro
91
Corrado
5
Palumbo
90
Abiuso
9
Gliozzi
Đội hình dự bị
A.C. Reggiana 1919
Janis Antiste 28
Alejandro Blanco Sanchez 20
Luca Cigarini 8
Orji Okwonkwo 18
Stefano Pettinari 23
Tobias Reinhart 16
Giacomo Satalino 12
Alex Sposito 1
Przemyslaw Szyminski 25
Muhamed Varela Djamanca 7
Antonio Vergara 30
Luca Vido 9
Modena
30 Kleis Bozhanaj
33 Cristian Cauz
73 Lorenzo Di Stefano
17 Jacopo Manconi
42 Lukas Mondele
78 Marco Oliva
99 Shady Oukhadda
27 Alessandro Pio Riccio
12 Andrea Seculin
32 Luca Strizzolo
10 Luca Tremolada
22 Filippo Vandelli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 40%
18.67 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
A.C. Reggiana 1919 (41trận)
Chủ Khách
Modena (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
6
4
6
8
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
4
3
4
1