AC Milan vs Cagliari
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 12/05 Vòng 36
AC Milan
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Cagliari
San Siro
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.94
O 3
0.92
U 3
0.96
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Cagliari Cagliari
Ismael Bennacer match yellow.png
28'
Matteo Gabbia match yellow.png
33'
Ismael Bennacer 1 - 0 match goal
35'
Noah Okafor
Ra sân: Olivier Giroud
match change
46'
Rafael Leao
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
46'
Fikayo Tomori
Ra sân: Matteo Gabbia
match change
46'
Christian Pulisic 2 - 0
Kiến tạo: Rafael Leao
match goal
59'
63'
match goal 2 - 1 Nahitan Nandez
Kiến tạo: Gabriele Zappa
Theo Hernandez
Ra sân: Alessandro Florenzi
match change
68'
69'
match yellow.png Yerry Fernando Mina Gonzalez
Tijani Reijnders 3 - 1
Kiến tạo: Theo Hernandez
match goal
74'
76'
match change Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Alessandro Deiola
76'
match change Paulo Azzi
Ra sân: Alberto Dossena
76'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Nahitan Nandez
82'
match change Kingstone Mutandwa
Ra sân: Eldor Shomurodov
Rafael Leao 4 - 1
Kiến tạo: Ismael Bennacer
match goal
83'
Tommaso Pobega
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
84'
Christian Pulisic 5 - 1
Kiến tạo: Noah Okafor
match goal
86'
88'
match change Mateusz Wieteska
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
641
 
Số đường chuyền
 
317
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
3
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
62
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Theo Hernandez
32
Tommaso Pobega
10
Rafael Leao
17
Noah Okafor
23
Fikayo Tomori
7
Yacine Adli
38
Filippo Terracciano
30
Mattia Caldara
2
Davide Calabria
69
Lapo Francesco Maria Nava
85
Kevin Zeroli
15
Luka Jovic
96
Lorenzo Torriani
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
Cagliari Cagliari 5-3-2
57
Sportiello
42
Florenzi
28
Thiaw
46
Gabbia
20
Kyatengwa
80
Musah
14
Reijnders
11
2
Pulisic
4
Bennacer
21
Chukwueze
9
Giroud
22
Scuffet
8
Nandez
28
Zappa
26
Gonzalez
4
Dossena
33
Obert
25
Sulemana
16
Prati
14
Deiola
61
Shomurodov
77
Luvumbo

Substitutes

37
Paulo Azzi
19
Gaetano Pio Oristanio
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
34
Kingstone Mutandwa
17
Pantelis Hatzidiakos
99
Alessandro Di Pardo
32
Andrea Petagna
18
Simon Aresti
5
Marco Mancosu
10
Nicolas Viola
30
Leonardo Pavoletti
1
Boris Radunovic
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Theo Hernandez 19
Tommaso Pobega 32
Rafael Leao 10
Noah Okafor 17
Fikayo Tomori 23
Yacine Adli 7
Filippo Terracciano 38
Mattia Caldara 30
Davide Calabria 2
Lapo Francesco Maria Nava 69
Kevin Zeroli 85
Luka Jovic 15
Lorenzo Torriani 96
Cagliari Cagliari
37 Paulo Azzi
19 Gaetano Pio Oristanio
9 Gianluca Lapadula
23 Mateusz Wieteska
34 Kingstone Mutandwa
17 Pantelis Hatzidiakos
99 Alessandro Di Pardo
32 Andrea Petagna
18 Simon Aresti
5 Marco Mancosu
10 Nicolas Viola
30 Leonardo Pavoletti
1 Boris Radunovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 34.67%
7.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (50trận)
Chủ Khách
Cagliari (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
1
8
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
4
3
4
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
0
1
HT-B/FT-B
2
6
5
0