Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 27/04 Vòng 34
Aberdeen
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Motherwell 1
Pittodrie Stadium
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.91
0.91
1
1.91
1.91
X
3.70
3.70
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Motherwell
Stefan Gartenmann
14'
56'
Jackson Valencia Mosquera
Stefan Gartenmann 1 - 0
Kiến tạo: Junior Hoilett
Kiến tạo: Junior Hoilett
60'
70'
Andy Halliday
Ra sân: Dan Casey
Ra sân: Dan Casey
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Connor Barron
Ra sân: Connor Barron
71'
71'
Sam Nicholson
Ra sân: Davor Zdravkovski
Ra sân: Davor Zdravkovski
Richard Jensen
Ra sân: Jack MacKenzie
Ra sân: Jack MacKenzie
74'
81'
Moses Ebiye
Ra sân: Lennon Miller
Ra sân: Lennon Miller
81'
Bevis Mugabi
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
88'
Oliver Shaw
Ra sân: Georgie Gent
Ra sân: Georgie Gent
Ester Sokler
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Motherwell
10
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
23
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
489
Số đường chuyền
321
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
4
20
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
96
60
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Aberdeen 4-2-3-1
Motherwell 3-4-2-1
24
Roos
3
MacKenzie
27
MacDonald
6
Gartenmann
2
Devlin
21
Polvara
8
Barron
30
Hoilett
10
Clarkson
7
McGrath
9
Miovski
1
Kelly
15
Casey
16
McGinn
20
Blaney
2
Odonnell
17
Zdravkovski
38
Miller
3
Gent
28
Mosquera
7
Spittal
14
Bair
Đội hình dự bị
Aberdeen
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Richard Jensen 5
Ester Sokler 19
Ross Doohan 31
Slobodan Rubezic 33
Jack Milne 28
Ryan Duncan 23
Killian Phillips 18
Jonny Hayes 17
Motherwell
11 Andy Halliday
19 Sam Nicholson
5 Bevis Mugabi
24 Moses Ebiye
18 Oliver Shaw
13 Aston Oxborough
66 Calum Butcher
30 Mark Ferrie
37 Dylan Wells
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (51trận)
Chủ Khách
Motherwell (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
4
5
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
4
7
4
3