Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 01/05 Vòng 44
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Ipswich Town
Coventry Building Society Arena
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
1.04
1.04
O 3
1.00
1.00
U 3
0.88
0.88
1
2.70
2.70
X
3.60
3.60
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.13
1.13
O 1.25
1.05
1.05
U 1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Ipswich Town
8'
0 - 1 Kieffer Moore
Kiến tạo: Wes Burns
Kiến tạo: Wes Burns
Haji Wright 1 - 1
Kiến tạo: Kasey Palmer
Kiến tạo: Kasey Palmer
64'
65'
George Hirst
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Kieffer Moore
65'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Nathan Broadhead
Ra sân: Nathan Broadhead
69'
1 - 2 Cameron Burgess
Kiến tạo: George Edmundson
Kiến tạo: George Edmundson
75'
Sam Morsy
80'
Kayden Jackson
Ra sân: Wes Burns
Ra sân: Wes Burns
Callum OHare
Ra sân: Joel Latibeaudiere
Ra sân: Joel Latibeaudiere
85'
Jake Bidwell
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
86'
Aidan Dausch
Ra sân: Kasey Palmer
Ra sân: Kasey Palmer
90'
Josh Eccles
90'
90'
Jack Taylor
Ra sân: Omari Hutchinson
Ra sân: Omari Hutchinson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Ipswich Town
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
3
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
571
Số đường chuyền
347
87%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
6
Đánh đầu thành công
10
7
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
4
28
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
17
3
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
105
Pha tấn công
77
41
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Coventry City 4-4-1-1
Ipswich Town 4-2-3-1
40
Collins
3
Dasilva
22
Latibeaudiere
4
Thomas
27
Ewijk
11
Wright
14
Sheaf
6
Kelly
28
Eccles
45
Palmer
9
Simms
31
Hladky
40
Tuanzebe
4
Edmundson
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
25
Luongo
7
Burns
20
Hutchinson
33
Broadhead
24
Moore
Đội hình dự bị
Coventry City
Jake Bidwell 21
Callum OHare 10
Aidan Dausch 59
Kai Andrews 54
Dermi Lusala 41
Matt Godden 24
Jamie Allen 8
Ben Wilson 13
Luke Bell 48
Ipswich Town
21 Jeremy Sarmiento
19 Kayden Jackson
27 George Hirst
14 Jack Taylor
10 Conor Chaplin
30 Cameron Humphreys
28 Lewis Travis
1 Christian Walton
6 Luke Woolfenden
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
11
4
HT-H/FT-T
3
4
5
1
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
6
4
4
4
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
5
4
3
10