Diễn biến chính
2'
Niks Berzins Edward Unuigbeje 1 - 0
24'
Edward Unuigbeje 2 - 0
Kiến tạo: Rudolfs Klavinskis
43'
Peteris Palameiks
56'
72'
2 - 1 Edgars Brics Rikardo Jagodinskis
73'
Rudolfs Klavinskis
79'
80'
Marks Pacepko
87'
2 - 2 Marks Pacepko
Kiến tạo: Raitis Butlers Edward Unuigbeje
90'
Edward Unuigbeje 3 - 2
Kiến tạo: Roberts Krums
90'
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
10.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
15.67 Sút trúng cầu môn 6
1.7 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.2
7.7 Phạt góc 3.8
2.8 Thẻ vàng 2.7
9 Sút trúng cầu môn 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)